Khu 1: Tibet/西藏
Đây là danh sách của Tibet/西藏 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Alide Prefecture/阿里地区等, Alide Prefecture/阿里地区, Tibet/西藏: 859000
Tiêu đề :Alide Prefecture/阿里地区等, Alide Prefecture/阿里地区, Tibet/西藏
Thành Phố :Alide Prefecture/阿里地区等
Khu 2 :Alide Prefecture/阿里地区
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :859000
Xem thêm về Alide Prefecture/阿里地区等
Anduo County/安多县等, Anduo County/安多县, Tibet/西藏: 853400
Tiêu đề :Anduo County/安多县等, Anduo County/安多县, Tibet/西藏
Thành Phố :Anduo County/安多县等
Khu 2 :Anduo County/安多县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :853400
Amuxiong Township/阿木雄乡等, Angren County/昂仁县, Tibet/西藏: 858500
Tiêu đề :Amuxiong Township/阿木雄乡等, Angren County/昂仁县, Tibet/西藏
Thành Phố :Amuxiong Township/阿木雄乡等
Khu 2 :Angren County/昂仁县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :858500
Xem thêm về Amuxiong Township/阿木雄乡等
Baza Township/巴扎乡等, Bailang County/白朗县, Tibet/西藏: 857300
Tiêu đề :Baza Township/巴扎乡等, Bailang County/白朗县, Tibet/西藏
Thành Phố :Baza Township/巴扎乡等
Khu 2 :Bailang County/白朗县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :857300
Xem thêm về Baza Township/巴扎乡等
Bange County/班戈县等, Bange County/班戈县, Tibet/西藏: 852500
Tiêu đề :Bange County/班戈县等, Bange County/班戈县, Tibet/西藏
Thành Phố :Bange County/班戈县等
Khu 2 :Bange County/班戈县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :852500
Axiu Township/阿秀乡等, Baqing County/巴青县, Tibet/西藏: 852100
Tiêu đề :Axiu Township/阿秀乡等, Baqing County/巴青县, Tibet/西藏
Thành Phố :Axiu Township/阿秀乡等
Khu 2 :Baqing County/巴青县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :852100
Xem thêm về Axiu Township/阿秀乡等
Basu County/八宿县等, Basu County/八宿县, Tibet/西藏: 854600
Tiêu đề :Basu County/八宿县等, Basu County/八宿县, Tibet/西藏
Thành Phố :Basu County/八宿县等
Khu 2 :Basu County/八宿县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :854600
Bianba County/边坝县等, Bianba County/边坝县, Tibet/西藏: 855500
Tiêu đề :Bianba County/边坝县等, Bianba County/边坝县, Tibet/西藏
Thành Phố :Bianba County/边坝县等
Khu 2 :Bianba County/边坝县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :855500
Xem thêm về Bianba County/边坝县等
Baiga Township/白嘎乡等, Biru County/比如县, Tibet/西藏: 852300
Tiêu đề :Baiga Township/白嘎乡等, Biru County/比如县, Tibet/西藏
Thành Phố :Baiga Township/白嘎乡等
Khu 2 :Biru County/比如县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :852300
Xem thêm về Baiga Township/白嘎乡等
Bagai Township/八盖乡等, Bomi County/波密县, Tibet/西藏: 860300
Tiêu đề :Bagai Township/八盖乡等, Bomi County/波密县, Tibet/西藏
Thành Phố :Bagai Township/八盖乡等
Khu 2 :Bomi County/波密县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :860300
Xem thêm về Bagai Township/八盖乡等
tổng 90 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | trước sau
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg