Khu 1: Tibet/西藏
Đây là danh sách của Tibet/西藏 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Lang County/朗县等, Lang County/朗县, Tibet/西藏: 860400
Tiêu đề :Lang County/朗县等, Lang County/朗县, Tibet/西藏
Thành Phố :Lang County/朗县等
Khu 2 :Lang County/朗县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :860400
Aza Township/阿扎乡等, Langkazi County/浪卡子县, Tibet/西藏: 851100
Tiêu đề :Aza Township/阿扎乡等, Langkazi County/浪卡子县, Tibet/西藏
Thành Phố :Aza Township/阿扎乡等
Khu 2 :Langkazi County/浪卡子县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :851100
Anduo Village/安多村等, Lasa City/拉萨市, Tibet/西藏: 850002
Tiêu đề :Anduo Village/安多村等, Lasa City/拉萨市, Tibet/西藏
Thành Phố :Anduo Village/安多村等
Khu 2 :Lasa City/拉萨市
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :850002
Xem thêm về Anduo Village/安多村等
Baerku Road/巴尔库路等, Lasa City/拉萨市, Tibet/西藏: 850001
Tiêu đề :Baerku Road/巴尔库路等, Lasa City/拉萨市, Tibet/西藏
Thành Phố :Baerku Road/巴尔库路等
Khu 2 :Lasa City/拉萨市
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :850001
Duodi Road/夺底路等, Lasa City/拉萨市, Tibet/西藏: 850003
Tiêu đề :Duodi Road/夺底路等, Lasa City/拉萨市, Tibet/西藏
Thành Phố :Duodi Road/夺底路等
Khu 2 :Lasa City/拉萨市
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :850003
Tibetyiyuanluer Lane/藏医院路二巷等, Lasa City/拉萨市, Tibet/西藏: 850000
Tiêu đề :Tibetyiyuanluer Lane/藏医院路二巷等, Lasa City/拉萨市, Tibet/西藏
Thành Phố :Tibetyiyuanluer Lane/藏医院路二巷等
Khu 2 :Lasa City/拉萨市
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :850000
Xem thêm về Tibetyiyuanluer Lane/藏医院路二巷等
Chaduo Township/查多乡等, Lazi County/拉孜县, Tibet/西藏: 858100
Tiêu đề :Chaduo Township/查多乡等, Lazi County/拉孜县, Tibet/西藏
Thành Phố :Chaduo Township/查多乡等
Khu 2 :Lazi County/拉孜县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :858100
Xem thêm về Chaduo Township/查多乡等
Binda Township/宾达乡等, Leiwuqi County/类乌齐县, Tibet/西藏: 855600
Tiêu đề :Binda Township/宾达乡等, Leiwuqi County/类乌齐县, Tibet/西藏
Thành Phố :Binda Township/宾达乡等
Khu 2 :Leiwuqi County/类乌齐县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :855600
Xem thêm về Binda Township/宾达乡等
Linzhi County/林芝县等, Linzhi County/林芝县, Tibet/西藏: 860100
Tiêu đề :Linzhi County/林芝县等, Linzhi County/林芝县, Tibet/西藏
Thành Phố :Linzhi County/林芝县等
Khu 2 :Linzhi County/林芝县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :860100
Xem thêm về Linzhi County/林芝县等
Bayi Town/八一镇等, Linzhi Prefecture/林芝地区, Tibet/西藏: 860000
Tiêu đề :Bayi Town/八一镇等, Linzhi Prefecture/林芝地区, Tibet/西藏
Thành Phố :Bayi Town/八一镇等
Khu 2 :Linzhi Prefecture/林芝地区
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :860000
tổng 90 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | trước sau
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg