Khu 1: Tibet/西藏
Đây là danh sách của Tibet/西藏 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Aixi Township/埃西乡等, Changdu Prefecture/昌都地区, Tibet/西藏: 854001
Tiêu đề :Aixi Township/埃西乡等, Changdu Prefecture/昌都地区, Tibet/西藏
Thành Phố :Aixi Township/埃西乡等
Khu 2 :Changdu Prefecture/昌都地区
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :854001
Xem thêm về Aixi Township/埃西乡等
Changdude Prefecture/昌都地区等, Changdu Prefecture/昌都地区, Tibet/西藏: 854000
Tiêu đề :Changdude Prefecture/昌都地区等, Changdu Prefecture/昌都地区, Tibet/西藏
Thành Phố :Changdude Prefecture/昌都地区等
Khu 2 :Changdu Prefecture/昌都地区
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :854000
Xem thêm về Changdude Prefecture/昌都地区等
De District Xidaqiao/地区(西大桥)等, Changdu Prefecture/昌都地区, Tibet/西藏: 854002
Tiêu đề :De District Xidaqiao/地区(西大桥)等, Changdu Prefecture/昌都地区, Tibet/西藏
Thành Phố :De District Xidaqiao/地区(西大桥)等
Khu 2 :Changdu Prefecture/昌都地区
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :854002
Xem thêm về De District Xidaqiao/地区(西大桥)等
Eluo Township/俄洛乡等, Changdu Prefecture/昌都地区, Tibet/西藏: 854003
Tiêu đề :Eluo Township/俄洛乡等, Changdu Prefecture/昌都地区, Tibet/西藏
Thành Phố :Eluo Township/俄洛乡等
Khu 2 :Changdu Prefecture/昌都地区
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :854003
Xem thêm về Eluo Township/俄洛乡等
Azi Township/阿孜乡等, Chaya County/察雅县, Tibet/西藏: 854300
Tiêu đề :Azi Township/阿孜乡等, Chaya County/察雅县, Tibet/西藏
Thành Phố :Azi Township/阿孜乡等
Khu 2 :Chaya County/察雅县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :854300
Chawalong Township/察瓦龙乡等, Chayu County/察隅县, Tibet/西藏: 860600
Tiêu đề :Chawalong Township/察瓦龙乡等, Chayu County/察隅县, Tibet/西藏
Thành Phố :Chawalong Township/察瓦龙乡等
Khu 2 :Chayu County/察隅县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :860600
Xem thêm về Chawalong Township/察瓦龙乡等
Xiachayu Township/下察隅乡等, Chayu County/察隅县, Tibet/西藏: 860601
Tiêu đề :Xiachayu Township/下察隅乡等, Chayu County/察隅县, Tibet/西藏
Thành Phố :Xiachayu Township/下察隅乡等
Khu 2 :Chayu County/察隅县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :860601
Xem thêm về Xiachayu Township/下察隅乡等
Boga Township/波嘎乡等, Cuomei County/措美县, Tibet/西藏: 856900
Tiêu đề :Boga Township/波嘎乡等, Cuomei County/措美县, Tibet/西藏
Thành Phố :Boga Township/波嘎乡等
Khu 2 :Cuomei County/措美县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :856900
Xem thêm về Boga Township/波嘎乡等
Cuona County/错那县等, Cuona County/错那县, Tibet/西藏: 856700
Tiêu đề :Cuona County/错那县等, Cuona County/错那县, Tibet/西藏
Thành Phố :Cuona County/错那县等
Khu 2 :Cuona County/错那县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :856700
Biandong Township/边东乡等, Cuoqin County/措勤县, Tibet/西藏: 859300
Tiêu đề :Biandong Township/边东乡等, Cuoqin County/措勤县, Tibet/西藏
Thành Phố :Biandong Township/边东乡等
Khu 2 :Cuoqin County/措勤县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :859300
Xem thêm về Biandong Township/边东乡等
tổng 90 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | trước sau
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg