Khu 1: Tibet/西藏
Đây là danh sách của Tibet/西藏 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Cuodui Township/措堆乡等, Qusong County/曲松县, Tibet/西藏: 856300
Tiêu đề :Cuodui Township/措堆乡等, Qusong County/曲松县, Tibet/西藏
Thành Phố :Cuodui Township/措堆乡等
Khu 2 :Qusong County/曲松县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :856300
Xem thêm về Cuodui Township/措堆乡等
Cha Township/茶乡等, Renbu County/仁布县, Tibet/西藏: 857200
Tiêu đề :Cha Township/茶乡等, Renbu County/仁布县, Tibet/西藏
Thành Phố :Cha Township/茶乡等
Khu 2 :Renbu County/仁布县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :857200
Bianxiong Township/边雄乡等, Rikaze Prefecture/日喀则地区, Tibet/西藏: 857000
Tiêu đề :Bianxiong Township/边雄乡等, Rikaze Prefecture/日喀则地区, Tibet/西藏
Thành Phố :Bianxiong Township/边雄乡等
Khu 2 :Rikaze Prefecture/日喀则地区
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :857000
Xem thêm về Bianxiong Township/边雄乡等
Deru Township/德汝乡等, Ritu County/日土县, Tibet/西藏: 859700
Tiêu đề :Deru Township/德汝乡等, Ritu County/日土县, Tibet/西藏
Thành Phố :Deru Township/德汝乡等
Khu 2 :Ritu County/日土县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :859700
Xem thêm về Deru Township/德汝乡等
Changga Township/昌嘎乡等, Saga County/萨嘎县, Tibet/西藏: 858600
Tiêu đề :Changga Township/昌嘎乡等, Saga County/萨嘎县, Tibet/西藏
Thành Phố :Changga Township/昌嘎乡等
Khu 2 :Saga County/萨嘎县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :858600
Xem thêm về Changga Township/昌嘎乡等
Chexiu Township/扯休乡等, Sajia County/萨迦县, Tibet/西藏: 857800
Tiêu đề :Chexiu Township/扯休乡等, Sajia County/萨迦县, Tibet/西藏
Thành Phố :Chexiu Township/扯休乡等
Khu 2 :Sajia County/萨迦县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :857800
Xem thêm về Chexiu Township/扯休乡等
Baidui Township/白堆乡等, Sangri County/桑日县, Tibet/西藏: 856200
Tiêu đề :Baidui Township/白堆乡等, Sangri County/桑日县, Tibet/西藏
Thành Phố :Baidui Township/白堆乡等
Khu 2 :Sangri County/桑日县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :856200
Xem thêm về Baidui Township/白堆乡等
Shannande Prefecture/山南地区等, Shannande Prefecture/山南地区, Tibet/西藏: 856000
Tiêu đề :Shannande Prefecture/山南地区等, Shannande Prefecture/山南地区, Tibet/西藏
Thành Phố :Shannande Prefecture/山南地区等
Khu 2 :Shannande Prefecture/山南地区
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :856000
Xem thêm về Shannande Prefecture/山南地区等
Baza Township/巴扎乡等, Shenza County/申扎县, Tibet/西藏: 853100
Tiêu đề :Baza Township/巴扎乡等, Shenza County/申扎县, Tibet/西藏
Thành Phố :Baza Township/巴扎乡等
Khu 2 :Shenza County/申扎县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :853100
Xem thêm về Baza Township/巴扎乡等
Baling Township/巴岭乡等, Shuanghu/双湖, Tibet/西藏: 853300
Tiêu đề :Baling Township/巴岭乡等, Shuanghu/双湖, Tibet/西藏
Thành Phố :Baling Township/巴岭乡等
Khu 2 :Shuanghu/双湖
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :853300
Xem thêm về Baling Township/巴岭乡等
tổng 90 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | trước sau
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg