Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 1Tibet/西藏

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 1: Tibet/西藏

Đây là danh sách của Tibet/西藏 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Chiduo Township/赤多乡等, Suo County/索县, Tibet/西藏: 852200

Tiêu đề :Chiduo Township/赤多乡等, Suo County/索县, Tibet/西藏
Thành Phố :Chiduo Township/赤多乡等
Khu 2 :Suo County/索县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :852200

Xem thêm về Chiduo Township/赤多乡等

Deqing Township/德庆乡等, Tuilongdeqing County/推龙德庆县, Tibet/西藏: 851400

Tiêu đề :Deqing Township/德庆乡等, Tuilongdeqing County/推龙德庆县, Tibet/西藏
Thành Phố :Deqing Township/德庆乡等
Khu 2 :Tuilongdeqing County/推龙德庆县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :851400

Xem thêm về Deqing Township/德庆乡等

Chabu Township/查布乡等, Xietongmen County/谢通门县, Tibet/西藏: 858900

Tiêu đề :Chabu Township/查布乡等, Xietongmen County/谢通门县, Tibet/西藏
Thành Phố :Chabu Township/查布乡等
Khu 2 :Xietongmen County/谢通门县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :858900

Xem thêm về Chabu Township/查布乡等

Duina Township/堆纳乡等, Yadong County/亚东县, Tibet/西藏: 857600

Tiêu đề :Duina Township/堆纳乡等, Yadong County/亚东县, Tibet/西藏
Thành Phố :Duina Township/堆纳乡等
Khu 2 :Yadong County/亚东县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :857600

Xem thêm về Duina Township/堆纳乡等

Pali Town/帕里镇等, Yadong County/亚东县, Tibet/西藏: 857601

Tiêu đề :Pali Town/帕里镇等, Yadong County/亚东县, Tibet/西藏
Thành Phố :Pali Town/帕里镇等
Khu 2 :Yadong County/亚东县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :857601

Xem thêm về Pali Town/帕里镇等

Bolin Township/波林乡等, Zada County/扎达县, Tibet/西藏: 859600

Tiêu đề :Bolin Township/波林乡等, Zada County/扎达县, Tibet/西藏
Thành Phố :Bolin Township/波林乡等
Khu 2 :Zada County/扎达县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :859600

Xem thêm về Bolin Township/波林乡等

Anza Township/安扎乡等, Zanang County/扎囊县, Tibet/西藏: 850800

Tiêu đề :Anza Township/安扎乡等, Zanang County/扎囊县, Tibet/西藏
Thành Phố :Anza Township/安扎乡等
Khu 2 :Zanang County/扎囊县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :850800

Xem thêm về Anza Township/安扎乡等

Zhangmukouan/樟木口岸等, Zhangmukouan/樟木口岸, Tibet/西藏: 858400

Tiêu đề :Zhangmukouan/樟木口岸等, Zhangmukouan/樟木口岸, Tibet/西藏
Thành Phố :Zhangmukouan/樟木口岸等
Khu 2 :Zhangmukouan/樟木口岸
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :858400

Xem thêm về Zhangmukouan/樟木口岸等

Bama Township/巴玛乡等, Zhongba County/仲巴县, Tibet/西藏: 858800

Tiêu đề :Bama Township/巴玛乡等, Zhongba County/仲巴县, Tibet/西藏
Thành Phố :Bama Township/巴玛乡等
Khu 2 :Zhongba County/仲巴县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :858800

Xem thêm về Bama Township/巴玛乡等

Bitu Township/碧土乡等, Zuogong County/左贡县, Tibet/西藏: 854400

Tiêu đề :Bitu Township/碧土乡等, Zuogong County/左贡县, Tibet/西藏
Thành Phố :Bitu Township/碧土乡等
Khu 2 :Zuogong County/左贡县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :854400

Xem thêm về Bitu Township/碧土乡等


tổng 90 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query