Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 1Tibet/西藏

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 1: Tibet/西藏

Đây là danh sách của Tibet/西藏 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Aima Township/爱玛乡等, Geji County/革吉县, Tibet/西藏: 859100

Tiêu đề :Aima Township/爱玛乡等, Geji County/革吉县, Tibet/西藏
Thành Phố :Aima Township/爱玛乡等
Khu 2 :Geji County/革吉县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :859100

Xem thêm về Aima Township/爱玛乡等

Cuogao Township/错高乡等, Gongbujiangda County/工布江达县, Tibet/西藏: 860200

Tiêu đề :Cuogao Township/错高乡等, Gongbujiangda County/工布江达县, Tibet/西藏
Thành Phố :Cuogao Township/错高乡等
Khu 2 :Gongbujiangda County/工布江达县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :860200

Xem thêm về Cuogao Township/错高乡等

Changguo Township/昌果乡等, Gongga County/贡嘎县, Tibet/西藏: 850700

Tiêu đề :Changguo Township/昌果乡等, Gongga County/贡嘎县, Tibet/西藏
Thành Phố :Changguo Township/昌果乡等
Khu 2 :Gongga County/贡嘎县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :850700

Xem thêm về Changguo Township/昌果乡等

Awang Township/阿旺乡等, Gongjue County/贡觉县, Tibet/西藏: 854200

Tiêu đề :Awang Township/阿旺乡等, Gongjue County/贡觉县, Tibet/西藏
Thành Phố :Awang Township/阿旺乡等
Khu 2 :Gongjue County/贡觉县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :854200

Xem thêm về Awang Township/阿旺乡等

Anrao Township/安绕乡等, Jiacha County/加查县, Tibet/西藏: 856400

Tiêu đề :Anrao Township/安绕乡等, Jiacha County/加查县, Tibet/西藏
Thành Phố :Anrao Township/安绕乡等
Khu 2 :Jiacha County/加查县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :856400

Xem thêm về Anrao Township/安绕乡等

Aza Township/阿扎乡等, Jiali County/嘉黎县, Tibet/西藏: 852400

Tiêu đề :Aza Township/阿扎乡等, Jiali County/嘉黎县, Tibet/西藏
Thành Phố :Aza Township/阿扎乡等
Khu 2 :Jiali County/嘉黎县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :852400

Xem thêm về Aza Township/阿扎乡等

Niangxi Township/娘西乡等, Jiangda County/江达县, Tibet/西藏: 854100

Tiêu đề :Niangxi Township/娘西乡等, Jiangda County/江达县, Tibet/西藏
Thành Phố :Niangxi Township/娘西乡等
Khu 2 :Jiangda County/江达县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :854100

Xem thêm về Niangxi Township/娘西乡等

Tibetzi Township/藏孜乡等, Jiangzi County/江孜县, Tibet/西藏: 857400

Tiêu đề :Tibetzi Township/藏孜乡等, Jiangzi County/江孜县, Tibet/西藏
Thành Phố :Tibetzi Township/藏孜乡等
Khu 2 :Jiangzi County/江孜县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :857400

Xem thêm về Tibetzi Township/藏孜乡等

Chana Township/差那乡等, Jilong County/吉隆县, Tibet/西藏: 858700

Tiêu đề :Chana Township/差那乡等, Jilong County/吉隆县, Tibet/西藏
Thành Phố :Chana Township/差那乡等
Khu 2 :Jilong County/吉隆县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :858700

Xem thêm về Chana Township/差那乡等

Duinie Township/堆涅乡等, Kangma County/康马县, Tibet/西藏: 857500

Tiêu đề :Duinie Township/堆涅乡等, Kangma County/康马县, Tibet/西藏
Thành Phố :Duinie Township/堆涅乡等
Khu 2 :Kangma County/康马县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :857500

Xem thêm về Duinie Township/堆涅乡等


tổng 90 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query