Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 1Tibet/西藏

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 1: Tibet/西藏

Đây là danh sách của Tibet/西藏 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Alang Township/阿朗乡等, Linzhou County/林周县, Tibet/西藏: 851600

Tiêu đề :Alang Township/阿朗乡等, Linzhou County/林周县, Tibet/西藏
Thành Phố :Alang Township/阿朗乡等
Khu 2 :Linzhou County/林周县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :851600

Xem thêm về Alang Township/阿朗乡等

Songba Township/松巴乡等, Longzi County/隆子县, Tibet/西藏: 856600

Tiêu đề :Songba Township/松巴乡等, Longzi County/隆子县, Tibet/西藏
Thành Phố :Songba Township/松巴乡等
Khu 2 :Longzi County/隆子县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :856600

Xem thêm về Songba Township/松巴乡等

Baida Township/白达乡等, Luolong County/洛隆县, Tibet/西藏: 855400

Tiêu đề :Baida Township/白达乡等, Luolong County/洛隆县, Tibet/西藏
Thành Phố :Baida Township/白达乡等
Khu 2 :Luolong County/洛隆县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :855400

Xem thêm về Baida Township/白达乡等

Bianba Township/边巴乡等, Luozha County/洛扎县, Tibet/西藏: 851200

Tiêu đề :Bianba Township/边巴乡等, Luozha County/洛扎县, Tibet/西藏
Thành Phố :Bianba Township/边巴乡等
Khu 2 :Luozha County/洛扎县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :851200

Xem thêm về Bianba Township/边巴乡等

Angduo Township/昂多乡等, Mangkang County/芒康县, Tibet/西藏: 854500

Tiêu đề :Angduo Township/昂多乡等, Mangkang County/芒康县, Tibet/西藏
Thành Phố :Angduo Township/昂多乡等
Khu 2 :Mangkang County/芒康县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :854500

Xem thêm về Angduo Township/昂多乡等

Milin County/米林县等, Milin County/米林县, Tibet/西藏: 860500

Tiêu đề :Milin County/米林县等, Milin County/米林县, Tibet/西藏
Thành Phố :Milin County/米林县等
Khu 2 :Milin County/米林县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :860500

Xem thêm về Milin County/米林县等

Milinxincunbangzong/米林新村(帮宗)等, Milin County/米林县, Tibet/西藏: 860800

Tiêu đề :Milinxincunbangzong/米林新村(帮宗)等, Milin County/米林县, Tibet/西藏
Thành Phố :Milinxincunbangzong/米林新村(帮宗)等
Khu 2 :Milin County/米林县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :860800

Xem thêm về Milinxincunbangzong/米林新村(帮宗)等

Xialong/夏龙等, Milin County/米林县, Tibet/西藏: 860501

Tiêu đề :Xialong/夏龙等, Milin County/米林县, Tibet/西藏
Thành Phố :Xialong/夏龙等
Khu 2 :Milin County/米林县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :860501

Xem thêm về Xialong/夏龙等

Beibeng Township/背崩乡等, Motuo County/墨脱县, Tibet/西藏: 860700

Tiêu đề :Beibeng Township/背崩乡等, Motuo County/墨脱县, Tibet/西藏
Thành Phố :Beibeng Township/背崩乡等
Khu 2 :Motuo County/墨脱县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :860700

Xem thêm về Beibeng Township/背崩乡等

Gelongwo Township/格龙窝乡等, Mozhugongka County/墨竹工卡县, Tibet/西藏: 850200

Tiêu đề :Gelongwo Township/格龙窝乡等, Mozhugongka County/墨竹工卡县, Tibet/西藏
Thành Phố :Gelongwo Township/格龙窝乡等
Khu 2 :Mozhugongka County/墨竹工卡县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :850200

Xem thêm về Gelongwo Township/格龙窝乡等


tổng 90 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query