Khu 1: Qinghai/青海
Đây là danh sách của Qinghai/青海 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Hexin Street/河心街等, Geermu City/格尔木市, Qinghai/青海: 816003
Tiêu đề :Hexin Street/河心街等, Geermu City/格尔木市, Qinghai/青海
Thành Phố :Hexin Street/河心街等
Khu 2 :Geermu City/格尔木市
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :816003
Tanggula Township/唐古拉乡等, Geermu City/格尔木市, Qinghai/青海: 816004
Tiêu đề :Tanggula Township/唐古拉乡等, Geermu City/格尔木市, Qinghai/青海
Thành Phố :Tanggula Township/唐古拉乡等
Khu 2 :Geermu City/格尔木市
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :816004
Xem thêm về Tanggula Township/唐古拉乡等
Daotanghe Township/倒淌河乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海: 813001
Tiêu đề :Daotanghe Township/倒淌河乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海
Thành Phố :Daotanghe Township/倒淌河乡等
Khu 2 :Gonghe County/共和县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :813001
Xem thêm về Daotanghe Township/倒淌河乡等
Dongba Township/东巴乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海: 813000
Tiêu đề :Dongba Township/东巴乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海
Thành Phố :Dongba Township/东巴乡等
Khu 2 :Gonghe County/共和县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :813000
Xem thêm về Dongba Township/东巴乡等
Jiangxigou Township/江西沟乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海: 813007
Tiêu đề :Jiangxigou Township/江西沟乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海
Thành Phố :Jiangxigou Township/江西沟乡等
Khu 2 :Gonghe County/共和县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :813007
Xem thêm về Jiangxigou Township/江西沟乡等
Shazhuyu Township/沙珠玉乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海: 813005
Tiêu đề :Shazhuyu Township/沙珠玉乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海
Thành Phố :Shazhuyu Township/沙珠玉乡等
Khu 2 :Gonghe County/共和县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :813005
Xem thêm về Shazhuyu Township/沙珠玉乡等
Tiegai Township/铁盖乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海: 813003
Tiêu đề :Tiegai Township/铁盖乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海
Thành Phố :Tiegai Township/铁盖乡等
Khu 2 :Gonghe County/共和县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :813003
Xem thêm về Tiegai Township/铁盖乡等
Changmu Township/常牧乡等, Guide County/贵德县, Qinghai/青海: 811701
Tiêu đề :Changmu Township/常牧乡等, Guide County/贵德县, Qinghai/青海
Thành Phố :Changmu Township/常牧乡等
Khu 2 :Guide County/贵德县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811701
Xem thêm về Changmu Township/常牧乡等
Garang Township/尕让乡等, Guide County/贵德县, Qinghai/青海: 811704
Tiêu đề :Garang Township/尕让乡等, Guide County/贵德县, Qinghai/青海
Thành Phố :Garang Township/尕让乡等
Khu 2 :Guide County/贵德县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811704
Xem thêm về Garang Township/尕让乡等
Guide County/贵德县等, Guide County/贵德县, Qinghai/青海: 811700
Tiêu đề :Guide County/贵德县等, Guide County/贵德县, Qinghai/青海
Thành Phố :Guide County/贵德县等
Khu 2 :Guide County/贵德县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811700
tổng 164 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | trước sau
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg