Khu 1: Qinghai/青海
Đây là danh sách của Qinghai/青海 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Dacai Township/大才乡等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海: 811605
Tiêu đề :Dacai Township/大才乡等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海
Thành Phố :Dacai Township/大才乡等
Khu 2 :Huangzhong County/湟中县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811605
Xem thêm về Dacai Township/大才乡等
Danma Township/丹麻乡等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海: 811603
Tiêu đề :Danma Township/丹麻乡等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海
Thành Phố :Danma Township/丹麻乡等
Khu 2 :Huangzhong County/湟中县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811603
Xem thêm về Danma Township/丹麻乡等
Haizigou Township/海子沟乡等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海: 811607
Tiêu đề :Haizigou Township/海子沟乡等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海
Thành Phố :Haizigou Township/海子沟乡等
Khu 2 :Huangzhong County/湟中县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811607
Xem thêm về Haizigou Township/海子沟乡等
Lasha Township/拉沙乡等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海: 811606
Tiêu đề :Lasha Township/拉沙乡等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海
Thành Phố :Lasha Township/拉沙乡等
Khu 2 :Huangzhong County/湟中县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811606
Xem thêm về Lasha Township/拉沙乡等
Machang Township/马场乡等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海: 811604
Tiêu đề :Machang Township/马场乡等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海
Thành Phố :Machang Township/马场乡等
Khu 2 :Huangzhong County/湟中县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811604
Xem thêm về Machang Township/马场乡等
Shengping Township/升平乡等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海: 811602
Tiêu đề :Shengping Township/升平乡等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海
Thành Phố :Shengping Township/升平乡等
Khu 2 :Huangzhong County/湟中县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811602
Xem thêm về Shengping Township/升平乡等
Baza Township/巴扎乡等, Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县, Qinghai/青海: 810501
Tiêu đề :Baza Township/巴扎乡等, Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Baza Township/巴扎乡等
Khu 2 :Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810501
Xem thêm về Baza Township/巴扎乡等
Biantan Township/边滩乡等, Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县, Qinghai/青海: 810500
Tiêu đề :Biantan Township/边滩乡等, Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Biantan Township/边滩乡等
Khu 2 :Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810500
Xem thêm về Biantan Township/边滩乡等
Gaojia Township/高家乡等, Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县, Qinghai/青海: 810502
Tiêu đề :Gaojia Township/高家乡等, Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Gaojia Township/高家乡等
Khu 2 :Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810502
Xem thêm về Gaojia Township/高家乡等
Hongaizigou Township/红崖子沟乡等, Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县, Qinghai/青海: 810503
Tiêu đề :Hongaizigou Township/红崖子沟乡等, Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Hongaizigou Township/红崖子沟乡等
Khu 2 :Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810503
Xem thêm về Hongaizigou Township/红崖子沟乡等
tổng 164 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | trước sau
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg