Khu 1: Qinghai/青海
Đây là danh sách của Qinghai/青海 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Gouli Township/沟里乡等, Dulan County/都兰县, Qinghai/青海: 816101
Tiêu đề :Gouli Township/沟里乡等, Dulan County/都兰县, Qinghai/青海
Thành Phố :Gouli Township/沟里乡等
Khu 2 :Dulan County/都兰县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :816101
Xem thêm về Gouli Township/沟里乡等
Nuomuhong Township/诺木洪乡等, Dulan County/都兰县, Qinghai/青海: 816102
Tiêu đề :Nuomuhong Township/诺木洪乡等, Dulan County/都兰县, Qinghai/青海
Thành Phố :Nuomuhong Township/诺木洪乡等
Khu 2 :Dulan County/都兰县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :816102
Xem thêm về Nuomuhong Township/诺木洪乡等
Xiariha Township/夏日哈乡等, Dulan County/都兰县, Qinghai/青海: 816103
Tiêu đề :Xiariha Township/夏日哈乡等, Dulan County/都兰县, Qinghai/青海
Thành Phố :Xiariha Township/夏日哈乡等
Khu 2 :Dulan County/都兰县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :816103
Xem thêm về Xiariha Township/夏日哈乡等
Dongji Township/东吉乡等, Gande County/甘德县, Qinghai/青海: 814100
Tiêu đề :Dongji Township/东吉乡等, Gande County/甘德县, Qinghai/青海
Thành Phố :Dongji Township/东吉乡等
Khu 2 :Gande County/甘德县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :814100
Xem thêm về Dongji Township/东吉乡等
Gangcha County/刚察县等, Gangcha County/刚察县, Qinghai/青海: 812300
Tiêu đề :Gangcha County/刚察县等, Gangcha County/刚察县, Qinghai/青海
Thành Phố :Gangcha County/刚察县等
Khu 2 :Gangcha County/刚察县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :812300
Xem thêm về Gangcha County/刚察县等
Haergai Township/哈尔盖乡等, Gangcha County/刚察县, Qinghai/青海: 812301
Tiêu đề :Haergai Township/哈尔盖乡等, Gangcha County/刚察县, Qinghai/青海
Thành Phố :Haergai Township/哈尔盖乡等
Khu 2 :Gangcha County/刚察县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :812301
Xem thêm về Haergai Township/哈尔盖乡等
Jiermeng Township/吉尔孟乡等, Gangcha County/刚察县, Qinghai/青海: 812306
Tiêu đề :Jiermeng Township/吉尔孟乡等, Gangcha County/刚察县, Qinghai/青海
Thành Phố :Jiermeng Township/吉尔孟乡等
Khu 2 :Gangcha County/刚察县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :812306
Xem thêm về Jiermeng Township/吉尔孟乡等
Quanji Township/泉吉乡等, Gangcha County/刚察县, Qinghai/青海: 812305
Tiêu đề :Quanji Township/泉吉乡等, Gangcha County/刚察县, Qinghai/青海
Thành Phố :Quanji Township/泉吉乡等
Khu 2 :Gangcha County/刚察县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :812305
Xem thêm về Quanji Township/泉吉乡等
Bayi Road/八一路等, Geermu City/格尔木市, Qinghai/青海: 816000
Tiêu đề :Bayi Road/八一路等, Geermu City/格尔木市, Qinghai/青海
Thành Phố :Bayi Road/八一路等
Khu 2 :Geermu City/格尔木市
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :816000
Dagele Township/大格勒乡等, Geermu City/格尔木市, Qinghai/青海: 816006
Tiêu đề :Dagele Township/大格勒乡等, Geermu City/格尔木市, Qinghai/青海
Thành Phố :Dagele Township/大格勒乡等
Khu 2 :Geermu City/格尔木市
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :816006
Xem thêm về Dagele Township/大格勒乡等
tổng 164 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | trước sau
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg