Khu 2: Gangcha County/刚察县
Đây là danh sách của Gangcha County/刚察县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Gangcha County/刚察县等, Gangcha County/刚察县, Qinghai/青海: 812300
Tiêu đề :Gangcha County/刚察县等, Gangcha County/刚察县, Qinghai/青海
Thành Phố :Gangcha County/刚察县等
Khu 2 :Gangcha County/刚察县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :812300
Xem thêm về Gangcha County/刚察县等
Haergai Township/哈尔盖乡等, Gangcha County/刚察县, Qinghai/青海: 812301
Tiêu đề :Haergai Township/哈尔盖乡等, Gangcha County/刚察县, Qinghai/青海
Thành Phố :Haergai Township/哈尔盖乡等
Khu 2 :Gangcha County/刚察县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :812301
Xem thêm về Haergai Township/哈尔盖乡等
Jiermeng Township/吉尔孟乡等, Gangcha County/刚察县, Qinghai/青海: 812306
Tiêu đề :Jiermeng Township/吉尔孟乡等, Gangcha County/刚察县, Qinghai/青海
Thành Phố :Jiermeng Township/吉尔孟乡等
Khu 2 :Gangcha County/刚察县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :812306
Xem thêm về Jiermeng Township/吉尔孟乡等
Quanji Township/泉吉乡等, Gangcha County/刚察县, Qinghai/青海: 812305
Tiêu đề :Quanji Township/泉吉乡等, Gangcha County/刚察县, Qinghai/青海
Thành Phố :Quanji Township/泉吉乡等
Khu 2 :Gangcha County/刚察县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :812305
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg