Khu 1: Qinghai/青海
Đây là danh sách của Qinghai/青海 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Banma County/班玛县等, Banma County/班玛县, Qinghai/青海: 814300
Tiêu đề :Banma County/班玛县等, Banma County/班玛县, Qinghai/青海
Thành Phố :Banma County/班玛县等
Khu 2 :Banma County/班玛县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :814300
Banqian Township/班前乡等, Banma County/班玛县, Qinghai/青海: 814301
Tiêu đề :Banqian Township/班前乡等, Banma County/班玛县, Qinghai/青海
Thành Phố :Banqian Township/班前乡等
Khu 2 :Banma County/班玛县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :814301
Xem thêm về Banqian Township/班前乡等
Chenduo County/称多县等, Chenduo County/称多县, Qinghai/青海: 815100
Tiêu đề :Chenduo County/称多县等, Chenduo County/称多县, Qinghai/青海
Thành Phố :Chenduo County/称多县等
Khu 2 :Chenduo County/称多县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :815100
Xem thêm về Chenduo County/称多县等
Dachaidan/大柴旦等, Dachaidan/大柴旦, Qinghai/青海: 816200
Tiêu đề :Dachaidan/大柴旦等, Dachaidan/大柴旦, Qinghai/青海
Thành Phố :Dachaidan/大柴旦等
Khu 2 :Dachaidan/大柴旦
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :816200
Dari County/达日县等, Dari County/达日县, Qinghai/青海: 814200
Tiêu đề :Dari County/达日县等, Dari County/达日县, Qinghai/青海
Thành Phố :Dari County/达日县等
Khu 2 :Dari County/达日县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :814200
Tiêu đề :Anmentan Village, Honghexian Village/暗门滩村、红河限村等, Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Anmentan Village, Honghexian Village/暗门滩村、红河限村等
Khu 2 :Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810100
Xem thêm về Anmentan Village, Honghexian Village/暗门滩村、红河限村等
Baoku Township/宝库乡等, Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县, Qinghai/青海: 810102
Tiêu đề :Baoku Township/宝库乡等, Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Baoku Township/宝库乡等
Khu 2 :Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810102
Xem thêm về Baoku Township/宝库乡等
Bayi Road/八一路等, Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县, Qinghai/青海: 810101
Tiêu đề :Bayi Road/八一路等, Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Bayi Road/八一路等
Khu 2 :Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810101
Changning Township/长宁乡等, Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县, Qinghai/青海: 810105
Tiêu đề :Changning Township/长宁乡等, Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Changning Township/长宁乡等
Khu 2 :Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810105
Xem thêm về Changning Township/长宁乡等
Dongxia Township/东峡乡等, Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县, Qinghai/青海: 810104
Tiêu đề :Dongxia Township/东峡乡等, Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Dongxia Township/东峡乡等
Khu 2 :Datonghuizutu Autonomous County/大通回族土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810104
Xem thêm về Dongxia Township/东峡乡等
tổng 164 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | trước sau
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg