Khu 1: Qinghai/青海
Đây là danh sách của Qinghai/青海 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Luohantang Township/罗汉堂乡等, Guide County/贵德县, Qinghai/青海: 811703
Tiêu đề :Luohantang Township/罗汉堂乡等, Guide County/贵德县, Qinghai/青海
Thành Phố :Luohantang Township/罗汉堂乡等
Khu 2 :Guide County/贵德县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811703
Xem thêm về Luohantang Township/罗汉堂乡等
Xinjie Township/新街乡等, Guide County/贵德县, Qinghai/青海: 811702
Tiêu đề :Xinjie Township/新街乡等, Guide County/贵德县, Qinghai/青海
Thành Phố :Xinjie Township/新街乡等
Khu 2 :Guide County/贵德县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811702
Xem thêm về Xinjie Township/新街乡等
Guinan County/贵南县等, Guinan County/贵南县, Qinghai/青海: 813100
Tiêu đề :Guinan County/贵南县等, Guinan County/贵南县, Qinghai/青海
Thành Phố :Guinan County/贵南县等
Khu 2 :Guinan County/贵南县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :813100
Xem thêm về Guinan County/贵南县等
Guomaying Township/过马营乡等, Guinan County/贵南县, Qinghai/青海: 813101
Tiêu đề :Guomaying Township/过马营乡等, Guinan County/贵南县, Qinghai/青海
Thành Phố :Guomaying Township/过马营乡等
Khu 2 :Guinan County/贵南县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :813101
Xem thêm về Guomaying Township/过马营乡等
Guoyuhu Village, Lagan Village, Kezhou Village/郭玉呼村、拉干村、克周村等, Guinan County/贵南县, Qinghai/青海: 813102
Tiêu đề :Guoyuhu Village, Lagan Village, Kezhou Village/郭玉呼村、拉干村、克周村等, Guinan County/贵南县, Qinghai/青海
Thành Phố :Guoyuhu Village, Lagan Village, Kezhou Village/郭玉呼村、拉干村、克周村等
Khu 2 :Guinan County/贵南县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :813102
Xem thêm về Guoyuhu Village, Lagan Village, Kezhou Village/郭玉呼村、拉干村、克周村等
Senduo Township/森多乡等, Guinan County/贵南县, Qinghai/青海: 813103
Tiêu đề :Senduo Township/森多乡等, Guinan County/贵南县, Qinghai/青海
Thành Phố :Senduo Township/森多乡等
Khu 2 :Guinan County/贵南县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :813103
Xem thêm về Senduo Township/森多乡等
Shagou Township/沙沟乡等, Guinan County/贵南县, Qinghai/青海: 813104
Tiêu đề :Shagou Township/沙沟乡等, Guinan County/贵南县, Qinghai/青海
Thành Phố :Shagou Township/沙沟乡等
Khu 2 :Guinan County/贵南县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :813104
Xem thêm về Shagou Township/沙沟乡等
Changmahe Township/昌麻河乡等, Guoluozhou/果洛州, Qinghai/青海: 814002
Tiêu đề :Changmahe Township/昌麻河乡等, Guoluozhou/果洛州, Qinghai/青海
Thành Phố :Changmahe Township/昌麻河乡等
Khu 2 :Guoluozhou/果洛州
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :814002
Xem thêm về Changmahe Township/昌麻河乡等
Dawu Town/大武镇等, Guoluozhou/果洛州, Qinghai/青海: 814000
Tiêu đề :Dawu Town/大武镇等, Guoluozhou/果洛州, Qinghai/青海
Thành Phố :Dawu Town/大武镇等
Khu 2 :Guoluozhou/果洛州
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :814000
Jungong Township/军功乡等, Guoluozhou/果洛州, Qinghai/青海: 814001
Tiêu đề :Jungong Township/军功乡等, Guoluozhou/果洛州, Qinghai/青海
Thành Phố :Jungong Township/军功乡等
Khu 2 :Guoluozhou/果洛州
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :814001
Xem thêm về Jungong Township/军功乡等
tổng 164 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | trước sau
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg