Khu 1: Qinghai/青海
Đây là danh sách của Qinghai/青海 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Nanmenxia Township/南门峡乡等, Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县, Qinghai/青海: 810505
Tiêu đề :Nanmenxia Township/南门峡乡等, Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Nanmenxia Township/南门峡乡等
Khu 2 :Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810505
Xem thêm về Nanmenxia Township/南门峡乡等
Songduo Township/松多乡等, Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县, Qinghai/青海: 810504
Tiêu đề :Songduo Township/松多乡等, Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Songduo Township/松多乡等
Khu 2 :Huzhutu Autonomous County/互助土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810504
Xem thêm về Songduo Township/松多乡等
Angla Township/昂拉乡等, Jianza County/尖扎县, Qinghai/青海: 811200
Tiêu đề :Angla Township/昂拉乡等, Jianza County/尖扎县, Qinghai/青海
Thành Phố :Angla Township/昂拉乡等
Khu 2 :Jianza County/尖扎县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811200
Xem thêm về Angla Township/昂拉乡等
Duojia Township/多加乡等, Jianza County/尖扎县, Qinghai/青海: 811202
Tiêu đề :Duojia Township/多加乡等, Jianza County/尖扎县, Qinghai/青海
Thành Phố :Duojia Township/多加乡等
Khu 2 :Jianza County/尖扎县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811202
Xem thêm về Duojia Township/多加乡等
Jiuzhi County/久治县等, Jiuzhi County/久治县, Qinghai/青海: 624700
Tiêu đề :Jiuzhi County/久治县等, Jiuzhi County/久治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Jiuzhi County/久治县等
Khu 2 :Jiuzhi County/久治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :624700
Xem thêm về Jiuzhi County/久治县等
Kanbula/坎布拉等, Kanbula/坎布拉, Qinghai/青海: 811900
Tiêu đề :Kanbula/坎布拉等, Kanbula/坎布拉, Qinghai/青海
Thành Phố :Kanbula/坎布拉等
Khu 2 :Kanbula/坎布拉
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811900
Axi Village, Adong Village, Matang Village/阿西村、阿东村、马趟村等, Ledu County/乐都县, Qinghai/青海: 810702
Tiêu đề :Axi Village, Adong Village, Matang Village/阿西村、阿东村、马趟村等, Ledu County/乐都县, Qinghai/青海
Thành Phố :Axi Village, Adong Village, Matang Village/阿西村、阿东村、马趟村等
Khu 2 :Ledu County/乐都县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810702
Xem thêm về Axi Village, Adong Village, Matang Village/阿西村、阿东村、马趟村等
Baojia Village/保家村等, Ledu County/乐都县, Qinghai/青海: 810700
Tiêu đề :Baojia Village/保家村等, Ledu County/乐都县, Qinghai/青海
Thành Phố :Baojia Village/保家村等
Khu 2 :Ledu County/乐都县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810700
Xem thêm về Baojia Village/保家村等
Dala Township/达拉乡等, Ledu County/乐都县, Qinghai/青海: 810703
Tiêu đề :Dala Township/达拉乡等, Ledu County/乐都县, Qinghai/青海
Thành Phố :Dala Township/达拉乡等
Khu 2 :Ledu County/乐都县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810703
Xem thêm về Dala Township/达拉乡等
Gaodian Township/高店乡等, Ledu County/乐都县, Qinghai/青海: 810704
Tiêu đề :Gaodian Township/高店乡等, Ledu County/乐都县, Qinghai/青海
Thành Phố :Gaodian Township/高店乡等
Khu 2 :Ledu County/乐都县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810704
Xem thêm về Gaodian Township/高店乡等
tổng 164 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | trước sau
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg