Khu 1: Qinghai/青海
Đây là danh sách của Qinghai/青海 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tuole Township/托勒乡等, Haiyan County/海晏县, Qinghai/青海: 812202
Tiêu đề :Tuole Township/托勒乡等, Haiyan County/海晏县, Qinghai/青海
Thành Phố :Tuole Township/托勒乡等
Khu 2 :Haiyan County/海晏县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :812202
Xem thêm về Tuole Township/托勒乡等
Duosong Township/多松乡等, Henan Mongolian Autonomous County/河南蒙古族自治县, Qinghai/青海: 811501
Tiêu đề :Duosong Township/多松乡等, Henan Mongolian Autonomous County/河南蒙古族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Duosong Township/多松乡等
Khu 2 :Henan Mongolian Autonomous County/河南蒙古族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811501
Xem thêm về Duosong Township/多松乡等
Tiêu đề :Henan Menggu Autonomous County/河南蒙古族自治县等, Henan Mongolian Autonomous County/河南蒙古族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Henan Menggu Autonomous County/河南蒙古族自治县等
Khu 2 :Henan Mongolian Autonomous County/河南蒙古族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811500
Xem thêm về Henan Menggu Autonomous County/河南蒙古族自治县等
Bao'an Township/保安乡等, Huangnanzhou/黄南州, Qinghai/青海: 811301
Tiêu đề :Bao'an Township/保安乡等, Huangnanzhou/黄南州, Qinghai/青海
Thành Phố :Bao'an Township/保安乡等
Khu 2 :Huangnanzhou/黄南州
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811301
Xem thêm về Bao'an Township/保安乡等
Duowa Township/多哇乡等, Huangnanzhou/黄南州, Qinghai/青海: 811300
Tiêu đề :Duowa Township/多哇乡等, Huangnanzhou/黄南州, Qinghai/青海
Thành Phố :Duowa Township/多哇乡等
Khu 2 :Huangnanzhou/黄南州
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811300
Xem thêm về Duowa Township/多哇乡等
Bohang Township/波航乡等, Huangyuan County/湟源县, Qinghai/青海: 812100
Tiêu đề :Bohang Township/波航乡等, Huangyuan County/湟源县, Qinghai/青海
Thành Phố :Bohang Township/波航乡等
Khu 2 :Huangyuan County/湟源县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :812100
Xem thêm về Bohang Township/波航乡等
Dongxia Township/东峡乡等, Huangyuan County/湟源县, Qinghai/青海: 812101
Tiêu đề :Dongxia Township/东峡乡等, Huangyuan County/湟源县, Qinghai/青海
Thành Phố :Dongxia Township/东峡乡等
Khu 2 :Huangyuan County/湟源县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :812101
Xem thêm về Dongxia Township/东峡乡等
Fohai Township/佛海乡等, Huangyuan County/湟源县, Qinghai/青海: 812102
Tiêu đề :Fohai Township/佛海乡等, Huangyuan County/湟源县, Qinghai/青海
Thành Phố :Fohai Township/佛海乡等
Khu 2 :Huangyuan County/湟源县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :812102
Xem thêm về Fohai Township/佛海乡等
Tiêu đề :Bada Village, Banzhong Village, Duanba Village/巴达村、班仲村、端巴村等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海
Thành Phố :Bada Village, Banzhong Village, Duanba Village/巴达村、班仲村、端巴村等
Khu 2 :Huangzhong County/湟中县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811601
Xem thêm về Bada Village, Banzhong Village, Duanba Village/巴达村、班仲村、端巴村等
Chenjiatan Village, Laoyoubaoxi Village/陈家滩村、老幼堡西村等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海: 811600
Tiêu đề :Chenjiatan Village, Laoyoubaoxi Village/陈家滩村、老幼堡西村等, Huangzhong County/湟中县, Qinghai/青海
Thành Phố :Chenjiatan Village, Laoyoubaoxi Village/陈家滩村、老幼堡西村等
Khu 2 :Huangzhong County/湟中县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :811600
Xem thêm về Chenjiatan Village, Laoyoubaoxi Village/陈家滩村、老幼堡西村等
tổng 164 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | trước sau
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg