Khu 2: Gonghe County/共和县
Đây là danh sách của Gonghe County/共和县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Daotanghe Township/倒淌河乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海: 813001
Tiêu đề :Daotanghe Township/倒淌河乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海
Thành Phố :Daotanghe Township/倒淌河乡等
Khu 2 :Gonghe County/共和县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :813001
Xem thêm về Daotanghe Township/倒淌河乡等
Dongba Township/东巴乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海: 813000
Tiêu đề :Dongba Township/东巴乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海
Thành Phố :Dongba Township/东巴乡等
Khu 2 :Gonghe County/共和县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :813000
Xem thêm về Dongba Township/东巴乡等
Jiangxigou Township/江西沟乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海: 813007
Tiêu đề :Jiangxigou Township/江西沟乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海
Thành Phố :Jiangxigou Township/江西沟乡等
Khu 2 :Gonghe County/共和县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :813007
Xem thêm về Jiangxigou Township/江西沟乡等
Shazhuyu Township/沙珠玉乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海: 813005
Tiêu đề :Shazhuyu Township/沙珠玉乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海
Thành Phố :Shazhuyu Township/沙珠玉乡等
Khu 2 :Gonghe County/共和县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :813005
Xem thêm về Shazhuyu Township/沙珠玉乡等
Tiegai Township/铁盖乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海: 813003
Tiêu đề :Tiegai Township/铁盖乡等, Gonghe County/共和县, Qinghai/青海
Thành Phố :Tiegai Township/铁盖乡等
Khu 2 :Gonghe County/共和县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :813003
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg