Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 1Xinjiang/新疆

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 1: Xinjiang/新疆

Đây là danh sách của Xinjiang/新疆 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Qibaer/齐巴尔等, Emin County/额敏县, Xinjiang/新疆: 834612

Tiêu đề :Qibaer/齐巴尔等, Emin County/额敏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Qibaer/齐巴尔等
Khu 2 :Emin County/额敏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :834612

Xem thêm về Qibaer/齐巴尔等

Shanghu Township/上户乡等, Emin County/额敏县, Xinjiang/新疆: 834603

Tiêu đề :Shanghu Township/上户乡等, Emin County/额敏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Shanghu Township/上户乡等
Khu 2 :Emin County/额敏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :834603

Xem thêm về Shanghu Township/上户乡等

Wushishui/乌什水等, Emin County/额敏县, Xinjiang/新疆: 834608

Tiêu đề :Wushishui/乌什水等, Emin County/额敏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wushishui/乌什水等
Khu 2 :Emin County/额敏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :834608

Xem thêm về Wushishui/乌什水等

Fuhai County/福海县等, Fuhai County/福海县, Xinjiang/新疆: 836400

Tiêu đề :Fuhai County/福海县等, Fuhai County/福海县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Fuhai County/福海县等
Khu 2 :Fuhai County/福海县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836400

Xem thêm về Fuhai County/福海县等

Halamagai Township/哈拉玛盖乡等, Fuhai County/福海县, Xinjiang/新疆: 836404

Tiêu đề :Halamagai Township/哈拉玛盖乡等, Fuhai County/福海县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Halamagai Township/哈拉玛盖乡等
Khu 2 :Fuhai County/福海县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836404

Xem thêm về Halamagai Township/哈拉玛盖乡等

Jietearele Township/解特阿热勒乡等, Fuhai County/福海县, Xinjiang/新疆: 836406

Tiêu đề :Jietearele Township/解特阿热勒乡等, Fuhai County/福海县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Jietearele Township/解特阿热勒乡等
Khu 2 :Fuhai County/福海县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836406

Xem thêm về Jietearele Township/解特阿热勒乡等

Kekeagashi Township/科克阿尕什乡等, Fuhai County/福海县, Xinjiang/新疆: 836401

Tiêu đề :Kekeagashi Township/科克阿尕什乡等, Fuhai County/福海县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kekeagashi Township/科克阿尕什乡等
Khu 2 :Fuhai County/福海县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836401

Xem thêm về Kekeagashi Township/科克阿尕什乡等

Shibaerwoyi Village/什巴尔窝依村等, Fuhai County/福海县, Xinjiang/新疆: 836402

Tiêu đề :Shibaerwoyi Village/什巴尔窝依村等, Fuhai County/福海县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Shibaerwoyi Village/什巴尔窝依村等
Khu 2 :Fuhai County/福海县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836402

Xem thêm về Shibaerwoyi Village/什巴尔窝依村等

Chengguan Township/城关乡等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆: 831500

Tiêu đề :Chengguan Township/城关乡等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Chengguan Township/城关乡等
Khu 2 :Fukang City/阜康市
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831500

Xem thêm về Chengguan Township/城关乡等

Dahuangshan/大黄山等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆: 831509

Tiêu đề :Dahuangshan/大黄山等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Dahuangshan/大黄山等
Khu 2 :Fukang City/阜康市
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831509

Xem thêm về Dahuangshan/大黄山等


tổng 925 mặt hàng | đầu cuối | 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2025 Mã bưu Query