Khu 2: Fukang City/阜康市
Đây là danh sách của Fukang City/阜康市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengguan Township/城关乡等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆: 831500
Tiêu đề :Chengguan Township/城关乡等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Chengguan Township/城关乡等
Khu 2 :Fukang City/阜康市
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831500
Xem thêm về Chengguan Township/城关乡等
Dahuangshan/大黄山等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆: 831509
Tiêu đề :Dahuangshan/大黄山等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Dahuangshan/大黄山等
Khu 2 :Fukang City/阜康市
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831509
Ganhezi Town/甘河子镇等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆: 831508
Tiêu đề :Ganhezi Town/甘河子镇等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Ganhezi Town/甘河子镇等
Khu 2 :Fukang City/阜康市
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831508
Xem thêm về Ganhezi Town/甘河子镇等
Jiuyunjie Township/九运街乡等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆: 831501
Tiêu đề :Jiuyunjie Township/九运街乡等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Jiuyunjie Township/九运街乡等
Khu 2 :Fukang City/阜康市
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831501
Xem thêm về Jiuyunjie Township/九运街乡等
Luyunhu/六运湖等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆: 831504
Tiêu đề :Luyunhu/六运湖等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Luyunhu/六运湖等
Khu 2 :Fukang City/阜康市
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831504
Sangonghehasakezu Township/三工河哈萨克族乡等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆: 831506
Tiêu đề :Sangonghehasakezu Township/三工河哈萨克族乡等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Sangonghehasakezu Township/三工河哈萨克族乡等
Khu 2 :Fukang City/阜康市
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831506
Xem thêm về Sangonghehasakezu Township/三工河哈萨克族乡等
Shanghugouhasakezu Township/上户沟哈萨克族乡等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆: 831503
Tiêu đề :Shanghugouhasakezu Township/上户沟哈萨克族乡等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Shanghugouhasakezu Township/上户沟哈萨克族乡等
Khu 2 :Fukang City/阜康市
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831503
Xem thêm về Shanghugouhasakezu Township/上户沟哈萨克族乡等
Tougong/头工等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆: 831511
Tiêu đề :Tougong/头工等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tougong/头工等
Khu 2 :Fukang City/阜康市
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831511
Tudunzi/土墩子等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆: 831502
Tiêu đề :Tudunzi/土墩子等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tudunzi/土墩子等
Khu 2 :Fukang City/阜康市
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831502
Wugong/五宫等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆: 831507
Tiêu đề :Wugong/五宫等, Fukang City/阜康市, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wugong/五宫等
Khu 2 :Fukang City/阜康市
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831507
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg