Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 1Xinjiang/新疆

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 1: Xinjiang/新疆

Đây là danh sách của Xinjiang/新疆 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Chabuchaertuobu/察布查尔托布等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆: 835302

Tiêu đề :Chabuchaertuobu/察布查尔托布等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Chabuchaertuobu/察布查尔托布等
Khu 2 :Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835302

Xem thêm về Chabuchaertuobu/察布查尔托布等

Hainaoke Township/海努克乡等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆: 835309

Tiêu đề :Hainaoke Township/海努克乡等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Hainaoke Township/海努克乡等
Khu 2 :Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835309

Xem thêm về Hainaoke Township/海努克乡等

Jiagesitai Township/加格斯台乡等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆: 835306

Tiêu đề :Jiagesitai Township/加格斯台乡等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Jiagesitai Township/加格斯台乡等
Khu 2 :Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835306

Xem thêm về Jiagesitai Township/加格斯台乡等

Kan Township/坎乡等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆: 835313

Tiêu đề :Kan Township/坎乡等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kan Township/坎乡等
Khu 2 :Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835313

Xem thêm về Kan Township/坎乡等

Miliangquanhuizu Township/米粮泉回族乡等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆: 835312

Tiêu đề :Miliangquanhuizu Township/米粮泉回族乡等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Miliangquanhuizu Township/米粮泉回族乡等
Khu 2 :Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835312

Xem thêm về Miliangquanhuizu Township/米粮泉回族乡等

Mutusituobu/木图斯托布等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆: 835311

Tiêu đề :Mutusituobu/木图斯托布等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Mutusituobu/木图斯托布等
Khu 2 :Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835311

Xem thêm về Mutusituobu/木图斯托布等

Naolahongbulake/努拉洪布拉克等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆: 835315

Tiêu đề :Naolahongbulake/努拉洪布拉克等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Naolahongbulake/努拉洪布拉克等
Khu 2 :Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835315

Xem thêm về Naolahongbulake/努拉洪布拉克等

Qiongbola Township/琼博拉乡等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆: 835305

Tiêu đề :Qiongbola Township/琼博拉乡等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Qiongbola Township/琼博拉乡等
Khu 2 :Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835305

Xem thêm về Qiongbola Township/琼博拉乡等

Zakuqiniulu Township/扎库齐牛录乡等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆: 835308

Tiêu đề :Zakuqiniulu Township/扎库齐牛录乡等, Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Zakuqiniulu Township/扎库齐牛录乡等
Khu 2 :Chabuchaerxibo Autonomous County/察步查尔锡泊自治县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835308

Xem thêm về Zakuqiniulu Township/扎库齐牛录乡等

Ashilihasakeminzu Township/阿什里哈萨克民族乡等, Changji City/昌吉市, Xinjiang/新疆: 831116

Tiêu đề :Ashilihasakeminzu Township/阿什里哈萨克民族乡等, Changji City/昌吉市, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Ashilihasakeminzu Township/阿什里哈萨克民族乡等
Khu 2 :Changji City/昌吉市
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831116

Xem thêm về Ashilihasakeminzu Township/阿什里哈萨克民族乡等


tổng 925 mặt hàng | đầu cuối | 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2025 Mã bưu Query