Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 1Xinjiang/新疆

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 1: Xinjiang/新疆

Đây là danh sách của Xinjiang/新疆 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Benbutu Township/本布图乡等, Bohu County/博湖县, Xinjiang/新疆: 841404

Tiêu đề :Benbutu Township/本布图乡等, Bohu County/博湖县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Benbutu Township/本布图乡等
Khu 2 :Bohu County/博湖县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841404

Xem thêm về Benbutu Township/本布图乡等

Bohu County/博湖县等, Bohu County/博湖县, Xinjiang/新疆: 841400

Tiêu đề :Bohu County/博湖县等, Bohu County/博湖县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Bohu County/博湖县等
Khu 2 :Bohu County/博湖县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841400

Xem thêm về Bohu County/博湖县等

Kekemorenhaotehaoer/科克莫仁浩特浩尔等, Bohu County/博湖县, Xinjiang/新疆: 841403

Tiêu đề :Kekemorenhaotehaoer/科克莫仁浩特浩尔等, Bohu County/博湖县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kekemorenhaotehaoer/科克莫仁浩特浩尔等
Khu 2 :Bohu County/博湖县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841403

Xem thêm về Kekemorenhaotehaoer/科克莫仁浩特浩尔等

Wudunichagan/乌都尼查干等, Bohu County/博湖县, Xinjiang/新疆: 841402

Tiêu đề :Wudunichagan/乌都尼查干等, Bohu County/博湖县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wudunichagan/乌都尼查干等
Khu 2 :Bohu County/博湖县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841402

Xem thêm về Wudunichagan/乌都尼查干等

Buerjin County/布尔津县等, Buerjin County/布尔津县, Xinjiang/新疆: 836600

Tiêu đề :Buerjin County/布尔津县等, Buerjin County/布尔津县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Buerjin County/布尔津县等
Khu 2 :Buerjin County/布尔津县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836600

Xem thêm về Buerjin County/布尔津县等

Chonghuer Township/冲乎尔乡等, Buerjin County/布尔津县, Xinjiang/新疆: 836602

Tiêu đề :Chonghuer Township/冲乎尔乡等, Buerjin County/布尔津县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Chonghuer Township/冲乎尔乡等
Khu 2 :Buerjin County/布尔津县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836602

Xem thêm về Chonghuer Township/冲乎尔乡等

Dulaiti Township/杜来提乡等, Buerjin County/布尔津县, Xinjiang/新疆: 836603

Tiêu đề :Dulaiti Township/杜来提乡等, Buerjin County/布尔津县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Dulaiti Township/杜来提乡等
Khu 2 :Buerjin County/布尔津县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836603

Xem thêm về Dulaiti Township/杜来提乡等

Kuositeke Township/阔斯特克乡等, Buerjin County/布尔津县, Xinjiang/新疆: 836604

Tiêu đề :Kuositeke Township/阔斯特克乡等, Buerjin County/布尔津县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kuositeke Township/阔斯特克乡等
Khu 2 :Buerjin County/布尔津县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836604

Xem thêm về Kuositeke Township/阔斯特克乡等

Woyimoke Township/窝依莫克乡等, Buerjin County/布尔津县, Xinjiang/新疆: 836601

Tiêu đề :Woyimoke Township/窝依莫克乡等, Buerjin County/布尔津县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Woyimoke Township/窝依莫克乡等
Khu 2 :Buerjin County/布尔津县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836601

Xem thêm về Woyimoke Township/窝依莫克乡等

Bositan Township/博斯坦乡等, Cele County/策勒县, Xinjiang/新疆: 848305

Tiêu đề :Bositan Township/博斯坦乡等, Cele County/策勒县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Bositan Township/博斯坦乡等
Khu 2 :Cele County/策勒县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848305

Xem thêm về Bositan Township/博斯坦乡等


tổng 925 mặt hàng | đầu cuối | 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2025 Mã bưu Query