Khu 1: Xinjiang/新疆
Đây là danh sách của Xinjiang/新疆 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Muzaerte/木扎尔特等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835608
Tiêu đề :Muzaerte/木扎尔特等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Muzaerte/木扎尔特等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835608
Saerkuobu Township/萨尔阔布乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835615
Tiêu đề :Saerkuobu Township/萨尔阔布乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Saerkuobu Township/萨尔阔布乡等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835615
Xem thêm về Saerkuobu Township/萨尔阔布乡等
Tuergenbuluke/吐尔根布鲁克等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835609
Tiêu đề :Tuergenbuluke/吐尔根布鲁克等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tuergenbuluke/吐尔根布鲁克等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835609
Xem thêm về Tuergenbuluke/吐尔根布鲁克等
Wuzunbulake Township/乌尊布拉克乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835617
Tiêu đề :Wuzunbulake Township/乌尊布拉克乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wuzunbulake Township/乌尊布拉克乡等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835617
Xem thêm về Wuzunbulake Township/乌尊布拉克乡等
Xiaohonglahai/小洪拉海等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835612
Tiêu đề :Xiaohonglahai/小洪拉海等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Xiaohonglahai/小洪拉海等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835612
Xem thêm về Xiaohonglahai/小洪拉海等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg