Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 1Xinjiang/新疆

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 1: Xinjiang/新疆

Đây là danh sách của Xinjiang/新疆 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Aqiang Township/阿羌乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848409

Tiêu đề :Aqiang Township/阿羌乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Aqiang Township/阿羌乡等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848409

Xem thêm về Aqiang Township/阿羌乡等

Arele Township/阿热勒乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848404

Tiêu đề :Arele Township/阿热勒乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Arele Township/阿热勒乡等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848404

Xem thêm về Arele Township/阿热勒乡等

Bositanji Villages/博斯坦及所属各村等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848406

Tiêu đề :Bositanji Villages/博斯坦及所属各村等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Bositanji Villages/博斯坦及所属各村等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848406

Xem thêm về Bositanji Villages/博斯坦及所属各村等

Bugazilangan Township/布尕孜兰干乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848403

Tiêu đề :Bugazilangan Township/布尕孜兰干乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Bugazilangan Township/布尕孜兰干乡等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848403

Xem thêm về Bugazilangan Township/布尕孜兰干乡等

Jiayi Township/加依乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848400

Tiêu đề :Jiayi Township/加依乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Jiayi Township/加依乡等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848400

Xem thêm về Jiayi Township/加依乡等

Kaerke Township/喀尔克乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848402

Tiêu đề :Kaerke Township/喀尔克乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kaerke Township/喀尔克乡等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848402

Xem thêm về Kaerke Township/喀尔克乡等

Siyeke Township/斯也克乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848401

Tiêu đề :Siyeke Township/斯也克乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Siyeke Township/斯也克乡等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848401

Xem thêm về Siyeke Township/斯也克乡等

Yingbage Township/英巴格乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848405

Tiêu đề :Yingbage Township/英巴格乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Yingbage Township/英巴格乡等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848405

Xem thêm về Yingbage Township/英巴格乡等

Akedala Township/阿克达拉乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835614

Tiêu đề :Akedala Township/阿克达拉乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Akedala Township/阿克达拉乡等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835614

Xem thêm về Akedala Township/阿克达拉乡等

Aketashi/阿克塔什等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835613

Tiêu đề :Aketashi/阿克塔什等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Aketashi/阿克塔什等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835613

Xem thêm về Aketashi/阿克塔什等


tổng 925 mặt hàng | đầu cuối | 91 92 93 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2025 Mã bưu Query