Khu 2: Yutian County/于田县
Đây là danh sách của Yutian County/于田县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Aoyituogelake Township/奥依托格拉克乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848408
Tiêu đề :Aoyituogelake Township/奥依托格拉克乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Aoyituogelake Township/奥依托格拉克乡等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848408
Xem thêm về Aoyituogelake Township/奥依托格拉克乡等
Aqiang Township/阿羌乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848409
Tiêu đề :Aqiang Township/阿羌乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Aqiang Township/阿羌乡等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848409
Xem thêm về Aqiang Township/阿羌乡等
Arele Township/阿热勒乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848404
Tiêu đề :Arele Township/阿热勒乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Arele Township/阿热勒乡等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848404
Xem thêm về Arele Township/阿热勒乡等
Bositanji Villages/博斯坦及所属各村等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848406
Tiêu đề :Bositanji Villages/博斯坦及所属各村等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Bositanji Villages/博斯坦及所属各村等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848406
Xem thêm về Bositanji Villages/博斯坦及所属各村等
Bugazilangan Township/布尕孜兰干乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848403
Tiêu đề :Bugazilangan Township/布尕孜兰干乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Bugazilangan Township/布尕孜兰干乡等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848403
Xem thêm về Bugazilangan Township/布尕孜兰干乡等
Jiayi Township/加依乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848400
Tiêu đề :Jiayi Township/加依乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Jiayi Township/加依乡等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848400
Xem thêm về Jiayi Township/加依乡等
Kaerke Township/喀尔克乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848402
Tiêu đề :Kaerke Township/喀尔克乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kaerke Township/喀尔克乡等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848402
Xem thêm về Kaerke Township/喀尔克乡等
Siyeke Township/斯也克乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848401
Tiêu đề :Siyeke Township/斯也克乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Siyeke Township/斯也克乡等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848401
Xem thêm về Siyeke Township/斯也克乡等
Yingbage Township/英巴格乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆: 848405
Tiêu đề :Yingbage Township/英巴格乡等, Yutian County/于田县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Yingbage Township/英巴格乡等
Khu 2 :Yutian County/于田县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848405
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg