Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 1Xinjiang/新疆

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 1: Xinjiang/新疆

Đây là danh sách của Xinjiang/新疆 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Hela/何拉等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆: 833411

Tiêu đề :Hela/何拉等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Hela/何拉等
Khu 2 :Boertalazhou/博尔塔拉州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :833411

Xem thêm về Hela/何拉等

Kaladun/喀拉墩等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆: 833417

Tiêu đề :Kaladun/喀拉墩等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kaladun/喀拉墩等
Khu 2 :Boertalazhou/博尔塔拉州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :833417

Xem thêm về Kaladun/喀拉墩等

Menggumiao/蒙古庙等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆: 833414

Tiêu đề :Menggumiao/蒙古庙等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Menggumiao/蒙古庙等
Khu 2 :Boertalazhou/博尔塔拉州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :833414

Xem thêm về Menggumiao/蒙古庙等

Qingdeli Township/青得里乡等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆: 833403

Tiêu đề :Qingdeli Township/青得里乡等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Qingdeli Township/青得里乡等
Khu 2 :Boertalazhou/博尔塔拉州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :833403

Xem thêm về Qingdeli Township/青得里乡等

Tasierhai/塔斯尔海等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆: 833408

Tiêu đề :Tasierhai/塔斯尔海等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tasierhai/塔斯尔海等
Khu 2 :Boertalazhou/博尔塔拉州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :833408

Xem thêm về Tasierhai/塔斯尔海等

Wulanbuhu/乌兰布呼等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆: 833415

Tiêu đề :Wulanbuhu/乌兰布呼等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wulanbuhu/乌兰布呼等
Khu 2 :Boertalazhou/博尔塔拉州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :833415

Xem thêm về Wulanbuhu/乌兰布呼等

Wutai/五台等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆: 833416

Tiêu đề :Wutai/五台等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wutai/五台等
Khu 2 :Boertalazhou/博尔塔拉州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :833416

Xem thêm về Wutai/五台等

Wutubulage Township/乌图布拉格乡等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆: 833404

Tiêu đề :Wutubulage Township/乌图布拉格乡等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wutubulage Township/乌图布拉格乡等
Khu 2 :Boertalazhou/博尔塔拉州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :833404

Xem thêm về Wutubulage Township/乌图布拉格乡等

Yazimutu/亚孜木图等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆: 833405

Tiêu đề :Yazimutu/亚孜木图等, Boertalazhou/博尔塔拉州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Yazimutu/亚孜木图等
Khu 2 :Boertalazhou/博尔塔拉州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :833405

Xem thêm về Yazimutu/亚孜木图等

Baolasumu Township/宝拉苏木乡等, Bohu County/博湖县, Xinjiang/新疆: 841401

Tiêu đề :Baolasumu Township/宝拉苏木乡等, Bohu County/博湖县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Baolasumu Township/宝拉苏木乡等
Khu 2 :Bohu County/博湖县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841401

Xem thêm về Baolasumu Township/宝拉苏木乡等


tổng 925 mặt hàng | đầu cuối | 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2025 Mã bưu Query