Khu 1: Xinjiang/新疆
Đây là danh sách của Xinjiang/新疆 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Qiumake Village/秋马克村等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆: 843202
Tiêu đề :Qiumake Village/秋马克村等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Qiumake Village/秋马克村等
Khu 2 :Awati County/阿瓦提县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843202
Xem thêm về Qiumake Village/秋马克村等
Tangmutuolake Township/唐木托拉克乡等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆: 843203
Tiêu đề :Tangmutuolake Township/唐木托拉克乡等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tangmutuolake Township/唐木托拉克乡等
Khu 2 :Awati County/阿瓦提县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843203
Xem thêm về Tangmutuolake Township/唐木托拉克乡等
Wuluqiao Township/乌鲁桥乡等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆: 843205
Tiêu đề :Wuluqiao Township/乌鲁桥乡等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wuluqiao Township/乌鲁桥乡等
Khu 2 :Awati County/阿瓦提县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843205
Xem thêm về Wuluqiao Township/乌鲁桥乡等
Yangwalike Township/洋瓦力克乡等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆: 843204
Tiêu đề :Yangwalike Township/洋瓦力克乡等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Yangwalike Township/洋瓦力克乡等
Khu 2 :Awati County/阿瓦提县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843204
Xem thêm về Yangwalike Township/洋瓦力克乡等
Bachu County/巴楚县等, Bachu County/巴楚县, Xinjiang/新疆: 843800
Tiêu đề :Bachu County/巴楚县等, Bachu County/巴楚县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Bachu County/巴楚县等
Khu 2 :Bachu County/巴楚县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843800
Baicheng County/拜城县等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆: 842300
Tiêu đề :Baicheng County/拜城县等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Baicheng County/拜城县等
Khu 2 :Baicheng County/拜城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842300
Xem thêm về Baicheng County/拜城县等
Chaerqi/察尔齐等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆: 842306
Tiêu đề :Chaerqi/察尔齐等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Chaerqi/察尔齐等
Khu 2 :Baicheng County/拜城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842306
Daqiao Township/大桥乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆: 842305
Tiêu đề :Daqiao Township/大桥乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Daqiao Township/大桥乡等
Khu 2 :Baicheng County/拜城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842305
Xem thêm về Daqiao Township/大桥乡等
Dawanji/大宛其等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆: 842307
Tiêu đề :Dawanji/大宛其等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Dawanji/大宛其等
Khu 2 :Baicheng County/拜城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842307
Heiyingshan Township/黑英山乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆: 842314
Tiêu đề :Heiyingshan Township/黑英山乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Heiyingshan Township/黑英山乡等
Khu 2 :Baicheng County/拜城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842314
Xem thêm về Heiyingshan Township/黑英山乡等
tổng 925 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | trước sau
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg