Khu 2: Awati County/阿瓦提县
Đây là danh sách của Awati County/阿瓦提县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Awati County/阿瓦提县等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆: 843200
Tiêu đề :Awati County/阿瓦提县等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Awati County/阿瓦提县等
Khu 2 :Awati County/阿瓦提县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843200
Xem thêm về Awati County/阿瓦提县等
Ayibage Township/阿依巴格乡等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆: 843201
Tiêu đề :Ayibage Township/阿依巴格乡等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Ayibage Township/阿依巴格乡等
Khu 2 :Awati County/阿瓦提县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843201
Xem thêm về Ayibage Township/阿依巴格乡等
Baoshilike Township/伯什力克乡等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆: 843206
Tiêu đề :Baoshilike Township/伯什力克乡等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Baoshilike Township/伯什力克乡等
Khu 2 :Awati County/阿瓦提县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843206
Xem thêm về Baoshilike Township/伯什力克乡等
Qiumake Village/秋马克村等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆: 843202
Tiêu đề :Qiumake Village/秋马克村等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Qiumake Village/秋马克村等
Khu 2 :Awati County/阿瓦提县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843202
Xem thêm về Qiumake Village/秋马克村等
Tangmutuolake Township/唐木托拉克乡等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆: 843203
Tiêu đề :Tangmutuolake Township/唐木托拉克乡等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tangmutuolake Township/唐木托拉克乡等
Khu 2 :Awati County/阿瓦提县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843203
Xem thêm về Tangmutuolake Township/唐木托拉克乡等
Wuluqiao Township/乌鲁桥乡等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆: 843205
Tiêu đề :Wuluqiao Township/乌鲁桥乡等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wuluqiao Township/乌鲁桥乡等
Khu 2 :Awati County/阿瓦提县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843205
Xem thêm về Wuluqiao Township/乌鲁桥乡等
Yangwalike Township/洋瓦力克乡等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆: 843204
Tiêu đề :Yangwalike Township/洋瓦力克乡等, Awati County/阿瓦提县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Yangwalike Township/洋瓦力克乡等
Khu 2 :Awati County/阿瓦提县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843204
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg