Khu 1: Xinjiang/新疆
Đây là danh sách của Xinjiang/新疆 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Kezier Township/克孜尔乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆: 842313
Tiêu đề :Kezier Township/克孜尔乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kezier Township/克孜尔乡等
Khu 2 :Baicheng County/拜城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842313
Xem thêm về Kezier Township/克孜尔乡等
Laohutai Township/老虎台乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆: 842308
Tiêu đề :Laohutai Township/老虎台乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Laohutai Township/老虎台乡等
Khu 2 :Baicheng County/拜城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842308
Xem thêm về Laohutai Township/老虎台乡等
Mijike Township/米吉克乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆: 842303
Tiêu đề :Mijike Township/米吉克乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Mijike Township/米吉克乡等
Khu 2 :Baicheng County/拜城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842303
Xem thêm về Mijike Township/米吉克乡等
Sailimu Township/赛里木乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆: 842312
Tiêu đề :Sailimu Township/赛里木乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Sailimu Township/赛里木乡等
Khu 2 :Baicheng County/拜城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842312
Xem thêm về Sailimu Township/赛里木乡等
Tuokexun Township/托克逊乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆: 842311
Tiêu đề :Tuokexun Township/托克逊乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tuokexun Township/托克逊乡等
Khu 2 :Baicheng County/拜城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842311
Xem thêm về Tuokexun Township/托克逊乡等
Wenbashi Township/温巴什乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆: 842304
Tiêu đề :Wenbashi Township/温巴什乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wenbashi Township/温巴什乡等
Khu 2 :Baicheng County/拜城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842304
Xem thêm về Wenbashi Township/温巴什乡等
Yatuer Township/亚吐尔乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆: 842309
Tiêu đề :Yatuer Township/亚吐尔乡等, Baicheng County/拜城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Yatuer Township/亚吐尔乡等
Khu 2 :Baicheng County/拜城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842309
Xem thêm về Yatuer Township/亚吐尔乡等
Balikunhasakezizhi County/巴里坤哈萨克自治县等, Barkol Kazakh Autonomous County/巴里坤哈萨克自治县, Xinjiang/新疆: 839200
Tiêu đề :Balikunhasakezizhi County/巴里坤哈萨克自治县等, Barkol Kazakh Autonomous County/巴里坤哈萨克自治县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Balikunhasakezizhi County/巴里坤哈萨克自治县等
Khu 2 :Barkol Kazakh Autonomous County/巴里坤哈萨克自治县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :839200
Xem thêm về Balikunhasakezizhi County/巴里坤哈萨克自治县等
Baqiangzi Township/八墙子乡等, Barkol Kazakh Autonomous County/巴里坤哈萨克自治县, Xinjiang/新疆: 839205
Tiêu đề :Baqiangzi Township/八墙子乡等, Barkol Kazakh Autonomous County/巴里坤哈萨克自治县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Baqiangzi Township/八墙子乡等
Khu 2 :Barkol Kazakh Autonomous County/巴里坤哈萨克自治县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :839205
Xem thêm về Baqiangzi Township/八墙子乡等
Boerqianggu Town/博尔羌古镇等, Barkol Kazakh Autonomous County/巴里坤哈萨克自治县, Xinjiang/新疆: 839208
Tiêu đề :Boerqianggu Town/博尔羌古镇等, Barkol Kazakh Autonomous County/巴里坤哈萨克自治县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Boerqianggu Town/博尔羌古镇等
Khu 2 :Barkol Kazakh Autonomous County/巴里坤哈萨克自治县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :839208
Xem thêm về Boerqianggu Town/博尔羌古镇等
tổng 925 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | trước sau
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg