Khu 2: Ningcheng County/宁城县
Đây là danh sách của Ningcheng County/宁城县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bakenzhong Township/八肯中乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024224
Tiêu đề :Bakenzhong Township/八肯中乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Bakenzhong Township/八肯中乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024224
Xem thêm về Bakenzhong Township/八肯中乡等
Balihan Town/八里罕镇等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024231
Tiêu đề :Balihan Town/八里罕镇等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Balihan Town/八里罕镇等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024231
Xem thêm về Balihan Town/八里罕镇等
Bisiyingzi Township/必斯营子乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024212
Tiêu đề :Bisiyingzi Township/必斯营子乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Bisiyingzi Township/必斯营子乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024212
Xem thêm về Bisiyingzi Township/必斯营子乡等
Burigasutai Township/布日嘎苏台乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024235
Tiêu đề :Burigasutai Township/布日嘎苏台乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Burigasutai Township/布日嘎苏台乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024235
Xem thêm về Burigasutai Township/布日嘎苏台乡等
Cunjingou Township/存金沟乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024229
Tiêu đề :Cunjingou Township/存金沟乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Cunjingou Township/存金沟乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024229
Xem thêm về Cunjingou Township/存金沟乡等
Dachengzi Town/大城子镇等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024226
Tiêu đề :Dachengzi Town/大城子镇等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Dachengzi Town/大城子镇等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024226
Xem thêm về Dachengzi Town/大城子镇等
Daming Town/大明镇等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024222
Tiêu đề :Daming Town/大明镇等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Daming Town/大明镇等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024222
Dianzi Township/甸子乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024216
Tiêu đề :Dianzi Township/甸子乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Dianzi Township/甸子乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024216
Xem thêm về Dianzi Township/甸子乡等
Erlong Township/二龙乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024206
Tiêu đề :Erlong Township/二龙乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Erlong Township/二龙乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024206
Xem thêm về Erlong Township/二龙乡等
Heilihe Township/黑里河乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024219
Tiêu đề :Heilihe Township/黑里河乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Heilihe Township/黑里河乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024219
Xem thêm về Heilihe Township/黑里河乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg