Khu 2: Ningcheng County/宁城县
Đây là danh sách của Ningcheng County/宁城县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Silongdadui/四龙大队等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024233
Tiêu đề :Silongdadui/四龙大队等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Silongdadui/四龙大队等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024233
Tiejiangyingzi Township/铁匠营子乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024236
Tiêu đề :Tiejiangyingzi Township/铁匠营子乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Tiejiangyingzi Township/铁匠营子乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024236
Xem thêm về Tiejiangyingzi Township/铁匠营子乡等
Toudaoyingzi Township/头道营子乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024217
Tiêu đề :Toudaoyingzi Township/头道营子乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Toudaoyingzi Township/头道营子乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024217
Xem thêm về Toudaoyingzi Township/头道营子乡等
Wabei Village, Ningjia/瓦北村、宁家、等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024227
Tiêu đề :Wabei Village, Ningjia/瓦北村、宁家、等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Wabei Village, Ningjia/瓦北村、宁家、等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024227
Xem thêm về Wabei Village, Ningjia/瓦北村、宁家、等
Wuhua Township/五化乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024209
Tiêu đề :Wuhua Township/五化乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Wuhua Township/五化乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024209
Xem thêm về Wuhua Township/五化乡等
Xiaochengzi Town/小城子镇等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024225
Tiêu đề :Xiaochengzi Town/小城子镇等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Xiaochengzi Town/小城子镇等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024225
Xem thêm về Xiaochengzi Town/小城子镇等
Xiquan Township/西泉乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024218
Tiêu đề :Xiquan Township/西泉乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Xiquan Township/西泉乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024218
Xem thêm về Xiquan Township/西泉乡等
Xizi Town/汐子镇等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024207
Tiêu đề :Xizi Town/汐子镇等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Xizi Town/汐子镇等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024207
Yikenzhong Township/一肯中乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024223
Tiêu đề :Yikenzhong Township/一肯中乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Yikenzhong Township/一肯中乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024223
Xem thêm về Yikenzhong Township/一肯中乡等
Yushulinzi Township/榆树林子乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024211
Tiêu đề :Yushulinzi Township/榆树林子乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Yushulinzi Township/榆树林子乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024211
Xem thêm về Yushulinzi Township/榆树林子乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg