Khu 2: Ningcheng County/宁城县
Đây là danh sách của Ningcheng County/宁城县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Heshuojinyingzi Township/和硕金营子乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024237
Tiêu đề :Heshuojinyingzi Township/和硕金营子乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Heshuojinyingzi Township/和硕金营子乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024237
Xem thêm về Heshuojinyingzi Township/和硕金营子乡等
Majiazi Township/马架子乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024234
Tiêu đề :Majiazi Township/马架子乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Majiazi Township/马架子乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024234
Xem thêm về Majiazi Township/马架子乡等
Mangnongyingzi Township/忙农营子乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024208
Tiêu đề :Mangnongyingzi Township/忙农营子乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Mangnongyingzi Township/忙农营子乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024208
Xem thêm về Mangnongyingzi Township/忙农营子乡等
Ningcheng County/宁城县等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024200
Tiêu đề :Ningcheng County/宁城县等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Ningcheng County/宁城县等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024200
Xem thêm về Ningcheng County/宁城县等
Reshui Township/热水乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024232
Tiêu đề :Reshui Township/热水乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Reshui Township/热水乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024232
Xem thêm về Reshui Township/热水乡等
Sanzuodian Township/三座店乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024228
Tiêu đề :Sanzuodian Township/三座店乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Sanzuodian Township/三座店乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024228
Xem thêm về Sanzuodian Township/三座店乡等
Shantou Township/山头乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024213
Tiêu đề :Shantou Township/山头乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Shantou Township/山头乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024213
Xem thêm về Shantou Township/山头乡等
Shifo Township/石佛乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024214
Tiêu đề :Shifo Township/石佛乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Shifo Township/石佛乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024214
Xem thêm về Shifo Township/石佛乡等
Shuangmiao Township/双庙乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024215
Tiêu đề :Shuangmiao Township/双庙乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Shuangmiao Township/双庙乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024215
Xem thêm về Shuangmiao Township/双庙乡等
Sidaogou Township/四道沟乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古: 024221
Tiêu đề :Sidaogou Township/四道沟乡等, Ningcheng County/宁城县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Sidaogou Township/四道沟乡等
Khu 2 :Ningcheng County/宁城县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024221
Xem thêm về Sidaogou Township/四道沟乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg