Khu 2: Abaga Banner/阿巴嘎旗
Đây là danh sách của Abaga Banner/阿巴嘎旗 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Abaga Banner/阿巴嘎旗等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古: 011400
Tiêu đề :Abaga Banner/阿巴嘎旗等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Abaga Banner/阿巴嘎旗等
Khu 2 :Abaga Banner/阿巴嘎旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011400
Xem thêm về Abaga Banner/阿巴嘎旗等
Baogeduwula Villages/宝格都乌拉苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古: 011407
Tiêu đề :Baogeduwula Villages/宝格都乌拉苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Baogeduwula Villages/宝格都乌拉苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Abaga Banner/阿巴嘎旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011407
Xem thêm về Baogeduwula Villages/宝格都乌拉苏木所属各嘎查等
Bayandeligeer And Others/巴彦德力格尔苏木所属各等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古: 011406
Tiêu đề :Bayandeligeer And Others/巴彦德力格尔苏木所属各等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Bayandeligeer And Others/巴彦德力格尔苏木所属各等
Khu 2 :Abaga Banner/阿巴嘎旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011406
Xem thêm về Bayandeligeer And Others/巴彦德力格尔苏木所属各等
Bayantuga Villages/巴彦图嘎苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古: 011411
Tiêu đề :Bayantuga Villages/巴彦图嘎苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Bayantuga Villages/巴彦图嘎苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Abaga Banner/阿巴嘎旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011411
Xem thêm về Bayantuga Villages/巴彦图嘎苏木所属各嘎查等
Chagannuoer Villages/查干诺尔苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古: 011419
Tiêu đề :Chagannuoer Villages/查干诺尔苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Chagannuoer Villages/查干诺尔苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Abaga Banner/阿巴嘎旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011419
Xem thêm về Chagannuoer Villages/查干诺尔苏木所属各嘎查等
Delegeer Villages/德勒格尔苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古: 011417
Tiêu đề :Delegeer Villages/德勒格尔苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Delegeer Villages/德勒格尔苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Abaga Banner/阿巴嘎旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011417
Xem thêm về Delegeer Villages/德勒格尔苏木所属各嘎查等
Eerdenggaobi Villages/额尔登高毕苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古: 011412
Tiêu đề :Eerdenggaobi Villages/额尔登高毕苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Eerdenggaobi Villages/额尔登高毕苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Abaga Banner/阿巴嘎旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011412
Xem thêm về Eerdenggaobi Villages/额尔登高毕苏木所属各嘎查等
Gacha/嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古: 011409
Tiêu đề :Gacha/嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Gacha/嘎查等
Khu 2 :Abaga Banner/阿巴嘎旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011409
Honggeer Villages/洪格尔苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古: 011418
Tiêu đề :Honggeer Villages/洪格尔苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Honggeer Villages/洪格尔苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Abaga Banner/阿巴嘎旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011418
Xem thêm về Honggeer Villages/洪格尔苏木所属各嘎查等
Hundiwusu Villages/浑迪乌苏苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古: 011416
Tiêu đề :Hundiwusu Villages/浑迪乌苏苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Hundiwusu Villages/浑迪乌苏苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Abaga Banner/阿巴嘎旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011416
Xem thêm về Hundiwusu Villages/浑迪乌苏苏木所属各嘎查等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg