Khu 2: Abaga Banner/阿巴嘎旗
Đây là danh sách của Abaga Banner/阿巴嘎旗 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Jiergalangtu Villages/吉尔嘎郎图苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古: 011414
Tiêu đề :Jiergalangtu Villages/吉尔嘎郎图苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Jiergalangtu Villages/吉尔嘎郎图苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Abaga Banner/阿巴嘎旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011414
Xem thêm về Jiergalangtu Villages/吉尔嘎郎图苏木所属各嘎查等
Narenbaola Village/那仁宝拉格苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古: 011408
Tiêu đề :Narenbaola Village/那仁宝拉格苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Narenbaola Village/那仁宝拉格苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Abaga Banner/阿巴嘎旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011408
Xem thêm về Narenbaola Village/那仁宝拉格苏木所属各嘎查等
Yihegaole Villages/伊和高勒苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古: 011413
Tiêu đề :Yihegaole Villages/伊和高勒苏木所属各嘎查等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Yihegaole Villages/伊和高勒苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Abaga Banner/阿巴嘎旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011413
Xem thêm về Yihegaole Villages/伊和高勒苏木所属各嘎查等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg