Khu 2: Shangzhi City/尚志市
Đây là danh sách của Shangzhi City/尚志市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Changshou Township/长寿乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150604
Tiêu đề :Changshou Township/长寿乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Changshou Township/长寿乡等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150604
Xem thêm về Changshou Township/长寿乡等
Hedong Township/河东乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150606
Tiêu đề :Hedong Township/河东乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Hedong Township/河东乡等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150606
Xem thêm về Hedong Township/河东乡等
Heilonggong Town/黑龙宫镇等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150605
Tiêu đề :Heilonggong Town/黑龙宫镇等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Heilonggong Town/黑龙宫镇等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150605
Xem thêm về Heilonggong Town/黑龙宫镇等
Henan Village/河南村等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150628
Tiêu đề :Henan Village/河南村等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Henan Village/河南村等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150628
Xem thêm về Henan Village/河南村等
Hongshi Village/红石村等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150626
Tiêu đề :Hongshi Village/红石村等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Hongshi Village/红石村等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150626
Xem thêm về Hongshi Village/红石村等
Laojieji Township/老街基乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150609
Tiêu đề :Laojieji Township/老街基乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Laojieji Township/老街基乡等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150609
Xem thêm về Laojieji Township/老街基乡等
Lianghe Town/亮河镇等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150633
Tiêu đề :Lianghe Town/亮河镇等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Lianghe Town/亮河镇等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150633
Liangzhu Township/亮珠乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150603
Tiêu đề :Liangzhu Township/亮珠乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Liangzhu Township/亮珠乡等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150603
Xem thêm về Liangzhu Township/亮珠乡等
Maoershan Town/帽儿山镇等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150611
Tiêu đề :Maoershan Town/帽儿山镇等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Maoershan Town/帽儿山镇等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150611
Xem thêm về Maoershan Town/帽儿山镇等
Mayan Township/马延乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150621
Tiêu đề :Mayan Township/马延乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Mayan Township/马延乡等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150621
Xem thêm về Mayan Township/马延乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg