Khu 2: Shangzhi City/尚志市
Đây là danh sách của Shangzhi City/尚志市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Mifeng Township/密峰乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150612
Tiêu đề :Mifeng Township/密峰乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Mifeng Township/密峰乡等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150612
Xem thêm về Mifeng Township/密峰乡等
Pinglin Village/平林村等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150625
Tiêu đề :Pinglin Village/平林村等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Pinglin Village/平林村等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150625
Xem thêm về Pinglin Village/平林村等
Qingshan Village/青山村等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150627
Tiêu đề :Qingshan Village/青山村等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Qingshan Village/青山村等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150627
Xem thêm về Qingshan Village/青山村等
Qingyang Township/庆阳乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150634
Tiêu đề :Qingyang Township/庆阳乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Qingyang Township/庆阳乡等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150634
Xem thêm về Qingyang Township/庆阳乡等
Sanyang Township/三阳乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150602
Tiêu đề :Sanyang Township/三阳乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Sanyang Township/三阳乡等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150602
Xem thêm về Sanyang Township/三阳乡等
Shangzhi City/尚志市等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150600
Tiêu đề :Shangzhi City/尚志市等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Shangzhi City/尚志市等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150600
Xem thêm về Shangzhi City/尚志市等
Shitouhezi Town/石头河子镇等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150637
Tiêu đề :Shitouhezi Town/石头河子镇等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Shitouhezi Town/石头河子镇等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150637
Xem thêm về Shitouhezi Town/石头河子镇等
Wanshan Township/万山乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150638
Tiêu đề :Wanshan Township/万山乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Wanshan Township/万山乡等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150638
Xem thêm về Wanshan Township/万山乡等
Weihe Town/苇河镇等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150623
Tiêu đề :Weihe Town/苇河镇等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Weihe Town/苇河镇等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150623
Wujimi Township/乌吉密乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江: 150614
Tiêu đề :Wujimi Township/乌吉密乡等, Shangzhi City/尚志市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Wujimi Township/乌吉密乡等
Khu 2 :Shangzhi City/尚志市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :150614
Xem thêm về Wujimi Township/乌吉密乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg