Khu 2: Shanghai City District/上海市区
Đây là danh sách của Shanghai City District/上海市区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Zhongxing Zhenchongmingjibang/中兴镇(崇明汲浜)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海: 202163
Tiêu đề :Zhongxing Zhenchongmingjibang/中兴镇(崇明汲浜)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
Thành Phố :Zhongxing Zhenchongmingjibang/中兴镇(崇明汲浜)等
Khu 2 :Shanghai City District/上海市区
Khu 1 :Shanghai/上海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :202163
Xem thêm về Zhongxing Zhenchongmingjibang/中兴镇(崇明汲浜)等
Zhongxinjiesongjiangxinbang/中心街(松江新浜)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海: 201605
Tiêu đề :Zhongxinjiesongjiangxinbang/中心街(松江新浜)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
Thành Phố :Zhongxinjiesongjiangxinbang/中心街(松江新浜)等
Khu 2 :Shanghai City District/上海市区
Khu 1 :Shanghai/上海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :201605
Xem thêm về Zhongxinjiesongjiangxinbang/中心街(松江新浜)等
Zhongxinxijiejinshancaojing/中心西街(金山漕泾)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海: 201509
Tiêu đề :Zhongxinxijiejinshancaojing/中心西街(金山漕泾)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
Thành Phố :Zhongxinxijiejinshancaojing/中心西街(金山漕泾)等
Khu 2 :Shanghai City District/上海市区
Khu 1 :Shanghai/上海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :201509
Xem thêm về Zhongxinxijiejinshancaojing/中心西街(金山漕泾)等
Tiêu đề :Zhoujiazuilu even 30023280, 3750 wan, chu 4214 long/周家嘴路(双30023280,3750完,除4214弄)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
Thành Phố :Zhoujiazuilu even 30023280, 3750 wan, chu 4214 long/周家嘴路(双30023280,3750完,除4214弄)等
Khu 2 :Shanghai City District/上海市区
Khu 1 :Shanghai/上海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :200093
Xem thêm về Zhoujiazuilu even 30023280, 3750 wan, chu 4214 long/周家嘴路(双30023280,3750完,除4214弄)等
Zhubangcunmiao Zhen Xiang/朱浜村(庙镇乡)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海: 202153
Tiêu đề :Zhubangcunmiao Zhen Xiang/朱浜村(庙镇乡)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
Thành Phố :Zhubangcunmiao Zhen Xiang/朱浜村(庙镇乡)等
Khu 2 :Shanghai City District/上海市区
Khu 1 :Shanghai/上海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :202153
Xem thêm về Zhubangcunmiao Zhen Xiang/朱浜村(庙镇乡)等
Tiêu đề :Zhuqiao Zhencunjiadingzhujiaqiao Zhen/竹桥镇村(嘉定朱家桥镇)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
Thành Phố :Zhuqiao Zhencunjiadingzhujiaqiao Zhen/竹桥镇村(嘉定朱家桥镇)等
Khu 2 :Shanghai City District/上海市区
Khu 1 :Shanghai/上海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :201815
Xem thêm về Zhuqiao Zhencunjiadingzhujiaqiao Zhen/竹桥镇村(嘉定朱家桥镇)等
Zhuqiaoloutang/朱桥(娄塘)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海: 201807
Tiêu đề :Zhuqiaoloutang/朱桥(娄塘)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
Thành Phố :Zhuqiaoloutang/朱桥(娄塘)等
Khu 2 :Shanghai City District/上海市区
Khu 1 :Shanghai/上海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :201807
Xem thêm về Zhuqiaoloutang/朱桥(娄塘)等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg