Khu 2: Pinggu District/平谷区
Đây là danh sách của Pinggu District/平谷区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Beiyangqiao Township/北杨桥乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京: 101205
Tiêu đề :Beiyangqiao Township/北杨桥乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京
Thành Phố :Beiyangqiao Township/北杨桥乡等
Khu 2 :Pinggu District/平谷区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101205
Xem thêm về Beiyangqiao Township/北杨桥乡等
Chengguan Township/城关乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京: 101200
Tiêu đề :Chengguan Township/城关乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京
Thành Phố :Chengguan Township/城关乡等
Khu 2 :Pinggu District/平谷区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101200
Xem thêm về Chengguan Township/城关乡等
Dahuashan Township/大华山乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京: 101207
Tiêu đề :Dahuashan Township/大华山乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京
Thành Phố :Dahuashan Township/大华山乡等
Khu 2 :Pinggu District/平谷区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101207
Xem thêm về Dahuashan Township/大华山乡等
Dawangwu/大旺务等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京: 101203
Tiêu đề :Dawangwu/大旺务等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京
Thành Phố :Dawangwu/大旺务等
Khu 2 :Pinggu District/平谷区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101203
Hanzhuang Township/韩庄乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京: 101201
Tiêu đề :Hanzhuang Township/韩庄乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京
Thành Phố :Hanzhuang Township/韩庄乡等
Khu 2 :Pinggu District/平谷区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101201
Xem thêm về Hanzhuang Township/韩庄乡等
Huangsongyu Township/黄松峪乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京: 101214
Tiêu đề :Huangsongyu Township/黄松峪乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京
Thành Phố :Huangsongyu Township/黄松峪乡等
Khu 2 :Pinggu District/平谷区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101214
Xem thêm về Huangsongyu Township/黄松峪乡等
Kaoshanji Township/靠山集乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京: 101202
Tiêu đề :Kaoshanji Township/靠山集乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京
Thành Phố :Kaoshanji Township/靠山集乡等
Khu 2 :Pinggu District/平谷区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101202
Xem thêm về Kaoshanji Township/靠山集乡等
Lezhengwu Township/乐政务乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京: 101209
Tiêu đề :Lezhengwu Township/乐政务乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京
Thành Phố :Lezhengwu Township/乐政务乡等
Khu 2 :Pinggu District/平谷区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101209
Xem thêm về Lezhengwu Township/乐政务乡等
Liujiadian Township/刘家店乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京: 101208
Tiêu đề :Liujiadian Township/刘家店乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京
Thành Phố :Liujiadian Township/刘家店乡等
Khu 2 :Pinggu District/平谷区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101208
Xem thêm về Liujiadian Township/刘家店乡等
Mafang Township/马坊乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京: 101204
Tiêu đề :Mafang Township/马坊乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京
Thành Phố :Mafang Township/马坊乡等
Khu 2 :Pinggu District/平谷区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101204
Xem thêm về Mafang Township/马坊乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg