Khu 2: Pinggu District/平谷区
Đây là danh sách của Pinggu District/平谷区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Nandulehe Township/南独乐河乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京: 101212
Tiêu đề :Nandulehe Township/南独乐河乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京
Thành Phố :Nandulehe Township/南独乐河乡等
Khu 2 :Pinggu District/平谷区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101212
Xem thêm về Nandulehe Township/南独乐河乡等
Shandongzhuang Township/山东庄乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京: 101211
Tiêu đề :Shandongzhuang Township/山东庄乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京
Thành Phố :Shandongzhuang Township/山东庄乡等
Khu 2 :Pinggu District/平谷区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101211
Xem thêm về Shandongzhuang Township/山东庄乡等
Xiagezhuang Township/夏各庄乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京: 101213
Tiêu đề :Xiagezhuang Township/夏各庄乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京
Thành Phố :Xiagezhuang Township/夏各庄乡等
Khu 2 :Pinggu District/平谷区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101213
Xem thêm về Xiagezhuang Township/夏各庄乡等
Yukou Township/峪口乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京: 101206
Tiêu đề :Yukou Township/峪口乡等, Pinggu District/平谷区, Beijing/北京
Thành Phố :Yukou Township/峪口乡等
Khu 2 :Pinggu District/平谷区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101206
Xem thêm về Yukou Township/峪口乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg