Khu 2: Minhang District/闵行区
Đây là danh sách của Minhang District/闵行区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Guangmingbeiqiao Xiang/光明(北桥乡)等, Minhang District/闵行区, Shanghai/上海: 201109
Tiêu đề :Guangmingbeiqiao Xiang/光明(北桥乡)等, Minhang District/闵行区, Shanghai/上海
Thành Phố :Guangmingbeiqiao Xiang/光明(北桥乡)等
Khu 2 :Minhang District/闵行区
Khu 1 :Shanghai/上海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :201109
Xem thêm về Guangmingbeiqiao Xiang/光明(北桥乡)等
Tiêu đề :Maqiao Xiang3jinxingyouhao1,2,812,youhaocunwei,zixing6,8,9/马桥乡((3)金星友好1,2,812,友好村委,紫兴6,8,9)等, Minhang District/闵行区, Shanghai/上海
Thành Phố :Maqiao Xiang3jinxingyouhao1,2,812,youhaocunwei,zixing6,8,9/马桥乡((3)金星友好1,2,812,友好村委,紫兴6,8,9)等
Khu 2 :Minhang District/闵行区
Khu 1 :Shanghai/上海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :200245
Ngôn ngữ
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg