Khu 2: Juye County/巨野县
Đây là danh sách của Juye County/巨野县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Changyi Township/昌邑乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274928
Tiêu đề :Changyi Township/昌邑乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Changyi Township/昌邑乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274928
Xem thêm về Changyi Township/昌邑乡等
Chengguan Town/城关镇等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274900
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274900
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Chenji Township/陈集乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274922
Tiêu đề :Chenji Township/陈集乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Chenji Township/陈集乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274922
Xem thêm về Chenji Township/陈集乡等
Dayi Town/大义镇等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274933
Tiêu đề :Dayi Town/大义镇等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Dayi Town/大义镇等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274933
Dingguantun Township/丁官屯乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274911
Tiêu đề :Dingguantun Township/丁官屯乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Dingguantun Township/丁官屯乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274911
Xem thêm về Dingguantun Township/丁官屯乡等
Dushan Township/独山乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274935
Tiêu đề :Dushan Township/独山乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Dushan Township/独山乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274935
Xem thêm về Dushan Township/独山乡等
Gedian Township/葛店乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274932
Tiêu đề :Gedian Township/葛店乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Gedian Township/葛店乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274932
Xem thêm về Gedian Township/葛店乡等
Liji Township/李集乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274918
Tiêu đề :Liji Township/李集乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Liji Township/李集乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274918
Xem thêm về Liji Township/李集乡等
Lvguantun Township/吕官屯乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274912
Tiêu đề :Lvguantun Township/吕官屯乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Lvguantun Township/吕官屯乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274912
Xem thêm về Lvguantun Township/吕官屯乡等
Taiping Township/太平乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274917
Tiêu đề :Taiping Township/太平乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Taiping Township/太平乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274917
Xem thêm về Taiping Township/太平乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg