Khu 2: Juye County/巨野县
Đây là danh sách của Juye County/巨野县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Taomiao Township/陶庙乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274931
Tiêu đề :Taomiao Township/陶庙乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Taomiao Township/陶庙乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274931
Xem thêm về Taomiao Township/陶庙乡等
Tianqiao Township/田桥乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274916
Tiêu đề :Tianqiao Township/田桥乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Tianqiao Township/田桥乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274916
Xem thêm về Tianqiao Township/田桥乡等
Tianzhuang Township/田庄乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274915
Tiêu đề :Tianzhuang Township/田庄乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Tianzhuang Township/田庄乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274915
Xem thêm về Tianzhuang Township/田庄乡等
Wanfeng Township/万丰乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274924
Tiêu đề :Wanfeng Township/万丰乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Wanfeng Township/万丰乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274924
Xem thêm về Wanfeng Township/万丰乡等
Wangpingfang Township/王平坊乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274925
Tiêu đề :Wangpingfang Township/王平坊乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Wangpingfang Township/王平坊乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274925
Xem thêm về Wangpingfang Township/王平坊乡等
Xiaguantun Township/夏官屯乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274937
Tiêu đề :Xiaguantun Township/夏官屯乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Xiaguantun Township/夏官屯乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274937
Xem thêm về Xiaguantun Township/夏官屯乡等
Xincheng Township/新城乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274913
Tiêu đề :Xincheng Township/新城乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Xincheng Township/新城乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274913
Xem thêm về Xincheng Township/新城乡等
Xuefuji Township/薛扶集乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274914
Tiêu đề :Xuefuji Township/薛扶集乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Xuefuji Township/薛扶集乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274914
Xem thêm về Xuefuji Township/薛扶集乡等
Yingli Township/营里乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274927
Tiêu đề :Yingli Township/营里乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Yingli Township/营里乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274927
Xem thêm về Yingli Township/营里乡等
Zhangbiao Township/张表乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东: 274921
Tiêu đề :Zhangbiao Township/张表乡等, Juye County/巨野县, Shandong/山东
Thành Phố :Zhangbiao Township/张表乡等
Khu 2 :Juye County/巨野县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274921
Xem thêm về Zhangbiao Township/张表乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg