Khu 2: Jishui County/吉水县
Đây là danh sách của Jishui County/吉水县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Badu Township/八都乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331603
Tiêu đề :Badu Township/八都乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Badu Township/八都乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331603
Xem thêm về Badu Township/八都乡等
Baisha Township/白沙乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331614
Tiêu đề :Baisha Township/白沙乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Baisha Township/白沙乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331614
Xem thêm về Baisha Township/白沙乡等
Baishuikenshichanggefenchang, Village/白水垦殖场各分场、村等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331617
Tiêu đề :Baishuikenshichanggefenchang, Village/白水垦殖场各分场、村等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Baishuikenshichanggefenchang, Village/白水垦殖场各分场、村等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331617
Xem thêm về Baishuikenshichanggefenchang, Village/白水垦殖场各分场、村等
Dingjiang Township/丁江乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331618
Tiêu đề :Dingjiang Township/丁江乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Dingjiang Township/丁江乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331618
Xem thêm về Dingjiang Township/丁江乡等
Fengjiang Township/枫江乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331606
Tiêu đề :Fengjiang Township/枫江乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Fengjiang Township/枫江乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331606
Xem thêm về Fengjiang Township/枫江乡等
Futan Township/富滩乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331612
Tiêu đề :Futan Township/富滩乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Futan Township/富滩乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331612
Xem thêm về Futan Township/富滩乡等
Futian Township/阜田乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331605
Tiêu đề :Futian Township/阜田乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Futian Township/阜田乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331605
Xem thêm về Futian Township/阜田乡等
Geshan Township/葛山乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331600
Tiêu đề :Geshan Township/葛山乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Geshan Township/葛山乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331600
Xem thêm về Geshan Township/葛山乡等
Guanshan Township/冠山乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331616
Tiêu đề :Guanshan Township/冠山乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Guanshan Township/冠山乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331616
Xem thêm về Guanshan Township/冠山乡等
Huangqiao Township/黄桥乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331607
Tiêu đề :Huangqiao Township/黄桥乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Huangqiao Township/黄桥乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331607
Xem thêm về Huangqiao Township/黄桥乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg