Khu 2: Jishui County/吉水县
Đây là danh sách của Jishui County/吉水县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Jintan Township/金滩乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331608
Tiêu đề :Jintan Township/金滩乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Jintan Township/金滩乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331608
Xem thêm về Jintan Township/金滩乡等
Laoqiao Township/醪桥乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331601
Tiêu đề :Laoqiao Township/醪桥乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Laoqiao Township/醪桥乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331601
Xem thêm về Laoqiao Township/醪桥乡等
Luotian Township/螺田乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331615
Tiêu đề :Luotian Township/螺田乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Luotian Township/螺田乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331615
Xem thêm về Luotian Township/螺田乡等
Qiupi Township/邱陂乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331622
Tiêu đề :Qiupi Township/邱陂乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Qiupi Township/邱陂乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331622
Xem thêm về Qiupi Township/邱陂乡等
Shangxian Township/尚贤乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331621
Tiêu đề :Shangxian Township/尚贤乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Shangxian Township/尚贤乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331621
Xem thêm về Shangxian Township/尚贤乡等
Shuangcun Township/双村乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331602
Tiêu đề :Shuangcun Township/双村乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Shuangcun Township/双村乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331602
Xem thêm về Shuangcun Township/双村乡等
Shuinan Township/水南乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331613
Tiêu đề :Shuinan Township/水南乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Shuinan Township/水南乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331613
Xem thêm về Shuinan Township/水南乡等
Shuitian Township/水田乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331604
Tiêu đề :Shuitian Township/水田乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Shuitian Township/水田乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331604
Xem thêm về Shuitian Township/水田乡等
Wujiang Township/乌江乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331619
Tiêu đề :Wujiang Township/乌江乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Wujiang Township/乌江乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331619
Xem thêm về Wujiang Township/乌江乡等
Xinhe Township/新和乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西: 331623
Tiêu đề :Xinhe Township/新和乡等, Jishui County/吉水县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Xinhe Township/新和乡等
Khu 2 :Jishui County/吉水县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331623
Xem thêm về Xinhe Township/新和乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg