Khu 2: Jining City/济宁市
Đây là danh sách của Jining City/济宁市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Xutun Town/吁屯镇等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272063
Tiêu đề :Xutun Town/吁屯镇等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Xutun Town/吁屯镇等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272063
Xuzhuang Township/许庄乡等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272067
Tiêu đề :Xuzhuang Township/许庄乡等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Xuzhuang Township/许庄乡等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272067
Xem thêm về Xuzhuang Township/许庄乡等
Yandian Town/颜店镇等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272008
Tiêu đề :Yandian Town/颜店镇等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Yandian Town/颜店镇等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272008
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg