Khu 2: Jining City/济宁市
Đây là danh sách của Jining City/济宁市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Liuhang Township/柳行乡等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272073
Tiêu đề :Liuhang Township/柳行乡等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Liuhang Township/柳行乡等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272073
Xem thêm về Liuhang Township/柳行乡等
Liying Town/李营镇等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272075
Tiêu đề :Liying Town/李营镇等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Liying Town/李营镇等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272075
Nanzhang Township/南张乡等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272055
Tiêu đề :Nanzhang Township/南张乡等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Nanzhang Township/南张乡等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272055
Xem thêm về Nanzhang Township/南张乡等
Nianlipu Town/廿里铺镇等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272053
Tiêu đề :Nianlipu Town/廿里铺镇等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Nianlipu Town/廿里铺镇等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272053
Xem thêm về Nianlipu Town/廿里铺镇等
Shiqiao Township/石桥乡等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272069
Tiêu đề :Shiqiao Township/石桥乡等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Shiqiao Township/石桥乡等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272069
Xem thêm về Shiqiao Township/石桥乡等
Sizhuang Township/泗庄乡等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272006
Tiêu đề :Sizhuang Township/泗庄乡等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Sizhuang Township/泗庄乡等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272006
Xem thêm về Sizhuang Township/泗庄乡等
Tangkou Town/唐口镇等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272061
Tiêu đề :Tangkou Town/唐口镇等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Tangkou Town/唐口镇等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272061
Xiaoxin Zhuang/小新庄等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272027
Tiêu đề :Xiaoxin Zhuang/小新庄等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Xiaoxin Zhuang/小新庄等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272027
Xem thêm về Xiaoxin Zhuang/小新庄等
Xinhua Village/新华新村等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272021
Tiêu đề :Xinhua Village/新华新村等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Xinhua Village/新华新村等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272021
Xem thêm về Xinhua Village/新华新村等
Xinyi Town/新驿镇等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272016
Tiêu đề :Xinyi Town/新驿镇等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Xinyi Town/新驿镇等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272016
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg