Khu 2: Jining City/济宁市
Đây là danh sách của Jining City/济宁市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Dongshao Township/东邵乡等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272065
Tiêu đề :Dongshao Township/东邵乡等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Dongshao Township/东邵乡等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272065
Xem thêm về Dongshao Township/东邵乡等
Dongwuliying/东五里营等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272015
Tiêu đề :Dongwuliying/东五里营等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Dongwuliying/东五里营等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272015
Xem thêm về Dongwuliying/东五里营等
Dongzha/东闸等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272049
Tiêu đề :Dongzha/东闸等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Dongzha/东闸等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272049
Dongzhao Zhuang/东赵庄等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272013
Tiêu đề :Dongzhao Zhuang/东赵庄等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Dongzhao Zhuang/东赵庄等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272013
Xem thêm về Dongzhao Zhuang/东赵庄等
Fuhebei Street/府河北街等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272025
Tiêu đề :Fuhebei Street/府河北街等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Fuhebei Street/府河北街等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272025
Xem thêm về Fuhebei Street/府河北街等
Gucun Township/谷村乡等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272012
Tiêu đề :Gucun Township/谷村乡等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Gucun Township/谷村乡等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272012
Xem thêm về Gucun Township/谷村乡等
Houtucheng/后土城等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272031
Tiêu đề :Houtucheng/后土城等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Houtucheng/后土城等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272031
Huangtun Township/黄屯乡等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272004
Tiêu đề :Huangtun Township/黄屯乡等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Huangtun Township/黄屯乡等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272004
Xem thêm về Huangtun Township/黄屯乡等
Jiezhuang Town/接庄镇等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272071
Tiêu đề :Jiezhuang Town/接庄镇等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Jiezhuang Town/接庄镇等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272071
Xem thêm về Jiezhuang Town/接庄镇等
Lingyuan Road/陵园路等, Jining City/济宁市, Shandong/山东: 272035
Tiêu đề :Lingyuan Road/陵园路等, Jining City/济宁市, Shandong/山东
Thành Phố :Lingyuan Road/陵园路等
Khu 2 :Jining City/济宁市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :272035
Xem thêm về Lingyuan Road/陵园路等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg