Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 2Jimsar County/吉木萨尔县

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Jimsar County/吉木萨尔县

Đây là danh sách của Jimsar County/吉木萨尔县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Beiting Township/北庭乡等, Jimsar County/吉木萨尔县, Xinjiang/新疆: 831701

Tiêu đề :Beiting Township/北庭乡等, Jimsar County/吉木萨尔县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Beiting Township/北庭乡等
Khu 2 :Jimsar County/吉木萨尔县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831701

Xem thêm về Beiting Township/北庭乡等

Dayou Township/大有乡等, Jimsar County/吉木萨尔县, Xinjiang/新疆: 831705

Tiêu đề :Dayou Township/大有乡等, Jimsar County/吉木萨尔县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Dayou Township/大有乡等
Khu 2 :Jimsar County/吉木萨尔县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831705

Xem thêm về Dayou Township/大有乡等

Ergong Township/二工乡等, Jimsar County/吉木萨尔县, Xinjiang/新疆: 831700

Tiêu đề :Ergong Township/二工乡等, Jimsar County/吉木萨尔县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Ergong Township/二工乡等
Khu 2 :Jimsar County/吉木萨尔县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831700

Xem thêm về Ergong Township/二工乡等

Laotai Township/老台乡等, Jimsar County/吉木萨尔县, Xinjiang/新疆: 831704

Tiêu đề :Laotai Township/老台乡等, Jimsar County/吉木萨尔县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Laotai Township/老台乡等
Khu 2 :Jimsar County/吉木萨尔县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831704

Xem thêm về Laotai Township/老台乡等

Qianfodong/千佛洞等, Jimsar County/吉木萨尔县, Xinjiang/新疆: 831707

Tiêu đề :Qianfodong/千佛洞等, Jimsar County/吉木萨尔县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Qianfodong/千佛洞等
Khu 2 :Jimsar County/吉木萨尔县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831707

Xem thêm về Qianfodong/千佛洞等

Quanzijie Township/泉子街乡等, Jimsar County/吉木萨尔县, Xinjiang/新疆: 831706

Tiêu đề :Quanzijie Township/泉子街乡等, Jimsar County/吉木萨尔县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Quanzijie Township/泉子街乡等
Khu 2 :Jimsar County/吉木萨尔县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831706

Xem thêm về Quanzijie Township/泉子街乡等

Shuixigou/水溪沟等, Jimsar County/吉木萨尔县, Xinjiang/新疆: 831703

Tiêu đề :Shuixigou/水溪沟等, Jimsar County/吉木萨尔县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Shuixigou/水溪沟等
Khu 2 :Jimsar County/吉木萨尔县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831703

Xem thêm về Shuixigou/水溪沟等

Sichanghu/四厂湖等, Jimsar County/吉木萨尔县, Xinjiang/新疆: 831702

Tiêu đề :Sichanghu/四厂湖等, Jimsar County/吉木萨尔县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Sichanghu/四厂湖等
Khu 2 :Jimsar County/吉木萨尔县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831702

Xem thêm về Sichanghu/四厂湖等

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query