Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 1Xinjiang/新疆

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 1: Xinjiang/新疆

Đây là danh sách của Xinjiang/新疆 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Aheqi County/阿合奇县等, Aheqi County/阿合奇县, Xinjiang/新疆: 843500

Tiêu đề :Aheqi County/阿合奇县等, Aheqi County/阿合奇县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Aheqi County/阿合奇县等
Khu 2 :Aheqi County/阿合奇县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843500

Xem thêm về Aheqi County/阿合奇县等

Halabulake Township/哈拉布拉克乡等, Aheqi County/阿合奇县, Xinjiang/新疆: 843505

Tiêu đề :Halabulake Township/哈拉布拉克乡等, Aheqi County/阿合奇县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Halabulake Township/哈拉布拉克乡等
Khu 2 :Aheqi County/阿合奇县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843505

Xem thêm về Halabulake Township/哈拉布拉克乡等

Halaqi Township/哈拉奇乡等, Aheqi County/阿合奇县, Xinjiang/新疆: 843504

Tiêu đề :Halaqi Township/哈拉奇乡等, Aheqi County/阿合奇县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Halaqi Township/哈拉奇乡等
Khu 2 :Aheqi County/阿合奇县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843504

Xem thêm về Halaqi Township/哈拉奇乡等

Kulansarike Township/库兰萨日克乡等, Aheqi County/阿合奇县, Xinjiang/新疆: 843501

Tiêu đề :Kulansarike Township/库兰萨日克乡等, Aheqi County/阿合奇县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kulansarike Township/库兰萨日克乡等
Khu 2 :Aheqi County/阿合奇县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843501

Xem thêm về Kulansarike Township/库兰萨日克乡等

Sepabayi Township/色帕巴依乡等, Aheqi County/阿合奇县, Xinjiang/新疆: 843502

Tiêu đề :Sepabayi Township/色帕巴依乡等, Aheqi County/阿合奇县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Sepabayi Township/色帕巴依乡等
Khu 2 :Aheqi County/阿合奇县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843502

Xem thêm về Sepabayi Township/色帕巴依乡等

Sumutashi Township/苏木他什乡等, Aheqi County/阿合奇县, Xinjiang/新疆: 843503

Tiêu đề :Sumutashi Township/苏木他什乡等, Aheqi County/阿合奇县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Sumutashi Township/苏木他什乡等
Khu 2 :Aheqi County/阿合奇县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843503

Xem thêm về Sumutashi Township/苏木他什乡等

Akesude Prefecture/阿克苏地区等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆: 843000

Tiêu đề :Akesude Prefecture/阿克苏地区等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Akesude Prefecture/阿克苏地区等
Khu 2 :Akesu Prefecture/阿克苏地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843000

Xem thêm về Akesude Prefecture/阿克苏地区等

Ayinke Township/阿音柯乡等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆: 843006

Tiêu đề :Ayinke Township/阿音柯乡等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Ayinke Township/阿音柯乡等
Khu 2 :Akesu Prefecture/阿克苏地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843006

Xem thêm về Ayinke Township/阿音柯乡等

Baishitugeman Township/拜什吐格曼乡等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆: 843012

Tiêu đề :Baishitugeman Township/拜什吐格曼乡等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Baishitugeman Township/拜什吐格曼乡等
Khu 2 :Akesu Prefecture/阿克苏地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843012

Xem thêm về Baishitugeman Township/拜什吐格曼乡等

Hong Qipo Village/红旗坡村等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆: 843001

Tiêu đề :Hong Qipo Village/红旗坡村等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Hong Qipo Village/红旗坡村等
Khu 2 :Akesu Prefecture/阿克苏地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843001

Xem thêm về Hong Qipo Village/红旗坡村等


tổng 925 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query