Khu 2: Hutubi County/呼图壁县
Đây là danh sách của Hutubi County/呼图壁县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Dadonggou/大东沟等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆: 831212
Tiêu đề :Dadonggou/大东沟等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Dadonggou/大东沟等
Khu 2 :Hutubi County/呼图壁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831212
Dafeng Town/大丰镇等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆: 831205
Tiêu đề :Dafeng Town/大丰镇等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Dafeng Town/大丰镇等
Khu 2 :Hutubi County/呼图壁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831205
Dongheba/东河坝等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆: 831207
Tiêu đề :Dongheba/东河坝等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Dongheba/东河坝等
Khu 2 :Hutubi County/呼图壁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831207
Dongquan/东泉等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆: 831203
Tiêu đề :Dongquan/东泉等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Dongquan/东泉等
Khu 2 :Hutubi County/呼图壁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831203
Ershilidian Township/二十里店乡等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆: 831201
Tiêu đề :Ershilidian Township/二十里店乡等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Ershilidian Township/二十里店乡等
Khu 2 :Hutubi County/呼图壁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831201
Xem thêm về Ershilidian Township/二十里店乡等
Hutubi County/呼图壁县等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆: 831200
Tiêu đề :Hutubi County/呼图壁县等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Hutubi County/呼图壁县等
Khu 2 :Hutubi County/呼图壁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831200
Xem thêm về Hutubi County/呼图壁县等
Maqiao/马桥等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆: 831213
Tiêu đề :Maqiao/马桥等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Maqiao/马桥等
Khu 2 :Hutubi County/呼图壁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831213
Qiaoergou Town/雀尔沟镇等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆: 831215
Tiêu đề :Qiaoergou Town/雀尔沟镇等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Qiaoergou Town/雀尔沟镇等
Khu 2 :Hutubi County/呼图壁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831215
Xem thêm về Qiaoergou Town/雀尔沟镇等
Shanban/单板等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆: 831209
Tiêu đề :Shanban/单板等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Shanban/单板等
Khu 2 :Hutubi County/呼图壁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831209
Shitizihasakezu Township/石梯子哈萨克族乡等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆: 831216
Tiêu đề :Shitizihasakezu Township/石梯子哈萨克族乡等, Hutubi County/呼图壁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Shitizihasakezu Township/石梯子哈萨克族乡等
Khu 2 :Hutubi County/呼图壁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831216
Xem thêm về Shitizihasakezu Township/石梯子哈萨克族乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg