Khu 2: Huocheng County/霍城县
Đây là danh sách của Huocheng County/霍城县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Daxigou Township/大西沟乡等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆: 835212
Tiêu đề :Daxigou Township/大西沟乡等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Daxigou Township/大西沟乡等
Khu 2 :Huocheng County/霍城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835212
Xem thêm về Daxigou Township/大西沟乡等
Gegangou/格干沟等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆: 835218
Tiêu đề :Gegangou/格干沟等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Gegangou/格干沟等
Khu 2 :Huocheng County/霍城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835218
Guozigou/果子沟等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆: 835209
Tiêu đề :Guozigou/果子沟等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Guozigou/果子沟等
Khu 2 :Huocheng County/霍城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835209
Huiyuan Township/惠远乡等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆: 835202
Tiêu đề :Huiyuan Township/惠远乡等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Huiyuan Township/惠远乡等
Khu 2 :Huocheng County/霍城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835202
Xem thêm về Huiyuan Township/惠远乡等
Huocheng County/霍城县等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆: 835200
Tiêu đề :Huocheng County/霍城县等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Huocheng County/霍城县等
Khu 2 :Huocheng County/霍城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835200
Xem thêm về Huocheng County/霍城县等
Huoerguosi/霍尔果斯等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆: 835221
Tiêu đề :Huoerguosi/霍尔果斯等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Huoerguosi/霍尔果斯等
Khu 2 :Huocheng County/霍城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835221
Jieliangzi/界梁子等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆: 835222
Tiêu đề :Jieliangzi/界梁子等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Jieliangzi/界梁子等
Khu 2 :Huocheng County/霍城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835222
Laohuocheng/老霍城等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆: 835215
Tiêu đề :Laohuocheng/老霍城等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Laohuocheng/老霍城等
Khu 2 :Huocheng County/霍城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835215
Lilungashan/李伦嘎善等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆: 835214
Tiêu đề :Lilungashan/李伦嘎善等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Lilungashan/李伦嘎善等
Khu 2 :Huocheng County/霍城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835214
Lucaogou Township/芦草沟乡等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆: 835208
Tiêu đề :Lucaogou Township/芦草沟乡等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Lucaogou Township/芦草沟乡等
Khu 2 :Huocheng County/霍城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835208
Xem thêm về Lucaogou Township/芦草沟乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg