Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 2Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州

Đây là danh sách của Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Beishan Township/北山乡等, Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州, Qinghai/青海: 810200

Tiêu đề :Beishan Township/北山乡等, Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州, Qinghai/青海
Thành Phố :Beishan Township/北山乡等
Khu 2 :Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810200

Xem thêm về Beishan Township/北山乡等

Datan Township/大滩乡等, Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州, Qinghai/青海: 810201

Tiêu đề :Datan Township/大滩乡等, Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州, Qinghai/青海
Thành Phố :Datan Township/大滩乡等
Khu 2 :Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810201

Xem thêm về Datan Township/大滩乡等

Dongchuan Xiangji Villages/东川乡及所属各村等, Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州, Qinghai/青海: 810202

Tiêu đề :Dongchuan Xiangji Villages/东川乡及所属各村等, Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州, Qinghai/青海
Thành Phố :Dongchuan Xiangji Villages/东川乡及所属各村等
Khu 2 :Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810202

Xem thêm về Dongchuan Xiangji Villages/东川乡及所属各村等

Longlang Village, Taola Village, Dazhuang Village/龙浪村、讨拉村、大庄村等, Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州, Qinghai/青海: 810203

Tiêu đề :Longlang Village, Taola Village, Dazhuang Village/龙浪村、讨拉村、大庄村等, Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州, Qinghai/青海
Thành Phố :Longlang Village, Taola Village, Dazhuang Village/龙浪村、讨拉村、大庄村等
Khu 2 :Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810203

Xem thêm về Longlang Village, Taola Village, Dazhuang Village/龙浪村、讨拉村、大庄村等

Sujitan Township/苏吉滩乡等, Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州, Qinghai/青海: 810204

Tiêu đề :Sujitan Township/苏吉滩乡等, Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州, Qinghai/青海
Thành Phố :Sujitan Township/苏吉滩乡等
Khu 2 :Haibei Tibetan Autonomous Prefecture/海北藏族自治州
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810204

Xem thêm về Sujitan Township/苏吉滩乡等

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query